Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Up for something

Thông dụng

Thành Ngữ

up for something
bị xét xử (vì một vụ vi phạm pháp luật..)

Xem thêm up


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Up front

    cách viết khác: upfront, Tính từ: ngay thẳng, chân thật, cởi mở, Phó từ:...
  • Up hile geophone

    địa chấn ký thẳng đứng,
  • Up hill and down dale

    Thành Ngữ:, up hill and down dale, hill
  • Up hole survey

    sự đo carota lỗ khoan,
  • Up hole time

    thời gian phản hồi của sóng (trở lại mặt đất),
  • Up key

    phím lên,
  • Up load

    tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng),
  • Up milling

    sự phay nghịch,
  • Up side

    cánh nâng,
  • Up state

    trạng thái có sẵn,
  • Up sticks

    Thành Ngữ:, up sticks, dọn nhà
  • Up the creek

    Thành Ngữ:, up the creek, gặp trở ngại
  • Up the dip

    ngược hướng dốc,
  • Up the pole

    Thành Ngữ:, up the pole, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
  • Up the pole-ax

    Thành Ngữ:, up the pole-ax, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
  • Up the spout

    Thành Ngữ:, up the spout, (thông tục) bị tan vỡ (phá hủy, đánh bại..); trong điều kiện vô vọng
  • Up throw fault

    đứt gãy chờm lên,
  • Up tick

    sự giao dịch với giá cao hơn,
  • Up time

    máy chạy, máy sẵn sàng,
  • Up to

    Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top