Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vanilla

Mục lục

/və'nilə/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào)
Quả vani
Hương vị lấy từ vỏ quả vani hoặc một sản phẩm tổng hợp có hương vị giống như thế
vanilla ice
kem vani


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
austere , clean , elementary , folksy , homely , humble , inelaborate , modest , plain , pure and simple , rustic , uncluttered , uncomplicated , undecorated , unelaborate , unembellished , unornamented , unostentatious , unpretentious , your basic , bland , ordinary , unexciting , unoriginal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top