- Từ điển Anh - Việt
Viable
Mục lục |
/'vaiəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể làm được
Khả thi
(sinh vật học) có thể phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..)
Có thể sống được, có thể sống sót được (thai nhi..)
Có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ)
Chuyên ngành
Y học
có thể sống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- applicable , doable , feasible , operable , possible , usable , within possibility , workable , practicable , living , reasonable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Viaduct
/ ˈvaɪəˌdʌkt /, Danh từ: (kiến trúc) cầu cạn (cầu dài, (thường) có nhiều vòm cuốn để đỡ... -
Viagglutination
ngưng kết vi, -
Vial
/ ´vaiəl /, Danh từ: lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước), Cơ... -
Vialog
thước kiểm tra mặt đường, -
Vials
, -
Viameter
thiết bị đo độ bằng phẳng của mặt đường, như hodometer, -
Viand
Danh từ: thực phẩm, món ăn, thức ăn, đồ ăn, sự nuôi nấng, -
Viands
/ ´vaiəndz /, danh từ số nhiều, thức ăn, đồ ăn, Từ đồng nghĩa: noun, choice viands, thức ăn... -
Viantibody
kháng thể vi., -
Viatical
/ vai´ætikl /, tính từ, thuộc con đường, thuộc đường cái, -
Viaticals
Danh từ: lương thực, thực phẩm đi đường, -
Viaticum
/ vai´ætikəm /, Danh từ: (sử học) tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi công cán),... -
Viator
/ vai´eitɔ: /, danh từ, khách lữ hành, -
Viatores
số nhiều của viator, -
Vibes
/ vaibz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) đàn tăng rung, (thông tục) sự rung cảm (như) vibration,... -
Vibex
vệt, vạch (vệt xuất huyết), -
Vibices
số nhiều củavibex,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.