Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Villa

Mục lục

/´vilə/

Thông dụng

Danh từ

Biệt thự ( ngôi nhà lớn tách xa hoặc hơi tách xa ngoại ô hoặc khu cư xá)
Nhà nghỉ (ở bờ biển, ở nông thôn..)
Nhà ở nông thôn có vườn rộng (nhất là ở miền Nam châu Âu)
Trang trại (nhà ở nông thôn hoặc trang viên có kèm theo cả bất động sản vào thời La mã)

Chuyên ngành

Xây dựng

Trang viên thời La Mã

Giải thích EN: A Roman or Renaissance Italian country estate.

Giải thích VN: Chỉ một vùng đất ở Italia thời kỳ Phục hưng hay Roman.

vila

Kỹ thuật chung

biệt thự

Giải thích EN: A modern suburban or rural house with extensive grounds that is considered to be pretentious.

Giải thích VN: Một ngôi nhà ở nông thôn hay vùng ngoại ô với một phần đất mở rộng để thể hiện sự giàu có.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chateau , country house , large house , manor , mansion , summer house , vacation home , castle , dwelling , estate , home , house , residence

Xem thêm các từ khác

  • Villadom

    Danh từ: khu biệt thự ở ngoại ô, tầng lớp có biệt thự ở ngoại ô,
  • Village

    / ˈvɪlɪdʒ /, Danh từ: làng, xã (ở nông thôn), dân làng (cộng đồng những người sống ở đó),...
  • Village hall

    đình làng,
  • Village of circular development

    làng bao, làng xây (thánh) vòng,
  • Village of compact development

    làng xây tập trung,
  • Village of ribbon development

    làng xây theo tuyến,
  • Village road

    đường làng,
  • Village square

    quảng trường (ở) làng,
  • Villager

    danh từ, người làng (người sống trong làng),
  • Villagery

    Danh từ: làng xóm (nói chung),
  • Villain

    / ´vilən /, Danh từ: kẻ hung ác, tên côn đồ, tên tội phạm (nhất là được cảnh sát dùng),...
  • Villainess

    Danh từ: con vô lại, nữ phạm nhân,
  • Villainous

    / ´vilənəs /, Tính từ: côn đồ, hung ác, đặc trưng của một kẻ đểu giả, độc á, tàn bạo,...
  • Villainously

    trạng từ,
  • Villainousness

    / ´vilənəsnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bestiality , depravity , flagitiousness , immorality , perversion...
  • Villainy

    / ´viləni /, Danh từ: hành vi côn đồ; hành động mang tính chất độc ác, tính đê hèn, tính chất...
  • Villakin

    Danh từ: biệt thự con, nhà tí xíu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top