Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Estate

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪˈsteɪt/

Thông dụng

Danh từ

Tài sản, di sản
Bất động sản, ruộng đất
Đẳng cấp
the third estate
đẳng cấp thứ ba ( Pháp)
fourth estate
(đùa cợt) giới báo chí
(từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng

Chuyên ngành

Toán & tin

tài sản
personal estate
động sản
real estate
bất động sản


Xây dựng

đất xây dựng

Kỹ thuật chung

bất động sản
real estate
bất động sản
Regulations, Land use and real estate
quy chế sử dụng đất và bất động sản
đất đai

Kinh tế

bất động sản
aquity REIT (realestate investment)
quỹ ủy thác đầu tư bất động sản có góp vốn
estate accounting
tài khoản bất động sản
estate agent
người môi giới bất động sản
estate agent
người quản lý bất động sản
estate agent
người quản lý bất động sản (ruộng đất, nhà cửa)
estate tax
thuế bất động sản
investment interim real estate
đầu tư bất động sản
real estate broker
người quản lý bất động sản
real estate investment trust
công ty ủy thác đầu tư vào bất động sản
real estate tax
thuế bất động sản
real-estate agency
phòng bất động sản
real-estate agent
người môi giới bất động sản
real-estate investments
đầu tư vào bất động sản
real-estate leasing
nghiệp vụ cho thuê bất động sản
real-estate mortgage
thế chấp bất động sản
real-estate mortgage bonds
trái phiếu thế chấp bất động sản
real-estate transfer tax
thuế chuyển nhượng bất động sản
rent on real estate
tiền thuê bất động sản
residuary estate
bất động sản thặng dư
return on real estate
tiền lãi từ việc buôn bán bất động sản
return on real estate
tiền lời, thu nhập trên bất động sản
seizure of real estate
sự sai áp bất động sản
seizure of real estate
sự tịch biên bất động sản
taxable estate
tài sản (bất động sản) có thuế
unmortgaged estate
bất động sản chưa thế chấp
đẳng cấp
di sản
địa vị
đồn điền
estate economy
nền kinh tế đồn điền
giai cấp xã hội
ruộng đất
estate agent
người mua bán tài sản, ruộng đất
estate agent
người quản lý bất động sản (ruộng đất, nhà cửa)
estate economy
nền kinh tế ruộng đất
estate economy
nền kinh tế ruộng đất (của nước nông nghiệp...)
estate manager
người quản lý ruộng đất
tài sản
thân phận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acreage , area , country home , country place , demesne , domain , dominion , farm , finca , freehold , grounds , holdings , lands , parcel , plantation , quinta , ranch , residence , rural seat , territory , villa , assets , belongings , bequest , capital , chattels , devise , earthly possessions , effects , endowment , fortune , goods , heritage , inheritance , legacy , patrimony , substance , bracket , caste , category , classification , condition , echelon , footing , form , grade , level , lot , order , period , place , position , quality , repair , shape , situation , sphere , standing , state , station , status , stratum , acre , property , possession , acres , appanage , class , ground , hacienda , hereditament , home , house , land , latifundium , manor , money , perpetuity , principality , rank , tenure , will

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top