Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Water-level

Mục lục

/´wɔ:tə¸levl/

Thông dụng

Danh từ

Mực nước (trong bình, dưới đất...)
(kỹ thuật) ống thuỷ

Chuyên ngành

Xây dựng

mực nước

Cơ - Điện tử

Mực nước, ống thủy, ống bọt nước

Mực nước, ống thủy, ống bọt nước

Kỹ thuật chung

mực nước
banked-up water level
mực nước hồ chứa
canal water level
mực nước kênh
constant water level
mực nước không đổi
controlled water level diagram
biểu đồ mức nước đã điều tiết
critical water level
mực nước tới hạn
dead water level
mức nước chết
design water level
mực nước thiết kế
drawdown (ofthe ground water level)
sự hạ thấp mực nước ngầm
drawdown (ofthe water level by high discharge)
sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn
drawdown (ofthe water level)
sự hạ thấp mực nước
dynamic ground water level
mức nước ngầm
exceptional water level
cao trình mực nước đặc biệt
free water level
mực nước tự do
ground water level
mức nước ngầm
ground water level
mực nước ngầm
growth of water level
sự dâng cao mức nước
high water level
mức nước lớn
high water level
mực nước thủy lên
high-water level
mức nước cao
high-water level
mực nước cao
highest recorded water level
mức nước cao nhất ghi được
intermediate water level
mức nước trung gian
low water level
mực nước cạn
low water level
mức nước thấp
lowering of ground water level by electro-osmosis
sư hạ mức nước bằng điện thẩm
lowering of water level
sự hạ mức nước
lowest recorded water level
mực nước thấp nhất ghi được
lowest water level
mực nước thấp nhất
maximum water level
mức nước cao nhất
maximum water level
mực nước cao nhất
maximum water level profile
mặt cắt dọc theo mức nước lớn nhất
mean square water level
mực nước bình phương trung bình
mean water level
mức nước trung bình của trạm
natural water level
mức nước thường ngày
natural water level
mức nước tự nhiên
natural water level
mực nước tự nhiên
navigable water level
mực nước thông thuyền
normal water level
mức nước dâng bình thường
oil water level
mức nước dầu
permanent water level
mực nước thường xuyên
phreatic water level
mức nước ngầm
raising of water level
sự dâng cao mức nước
rate of water-level rise
tốc độ dâng mực nước
standing water level
mực nước đọng
standing water level
mực nước dừng
standing water level
mực nước tù
steady water level
mức nước ổn định (không đổi)
storage water level
mực nước hồ chứa
suction water level
mực nước hút
tail water level
mức nước hạ lưu
the 10% exceeding design water level
mức nước thiết kế vượt quá 10%
top water level
mức nước dâng cao nhất
underground water level
mức nước ngầm (dưới đất)
vacuum water level depression
sự hạ mức nước chân không
variation of water level
sự biến thiên của mực nước
warning water level
mực nước báo động
water level analysis
phân tích mực nước
water level control
sự điều chỉnh (khống chế) mực nước
water level data
số liệu mức nước
water level diagram
biểu đồ mức nước
water level gage
đồng hồ chỉ mức nước
water level gage
máy chỉ báo mức nước
water level gage
máy đo mức nước
water level gauge
đồng hồ chỉ mức nước
water level gauge
máy chỉ báo mức nước
water level gauge
máy đo mức nước
water level indicator
đồng hồ chỉ mức nước
water level indicator
máy chỉ báo mức nước
water level indicator
máy đo mức nước
water level observation
sự quan trắc mức nước
water level raised by wind
mực nước dâng cao do gió thổi
water level recorder
dụng cụ ghi mực nước
water-level float
phao chỉ mực nước
water-level indicator
bộ báo hiệu mức nước
water-level recorder
máy tự ghi mực nước
water-level staff
thước đo mực nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top