Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yearly maintenance

Xây dựng

sự bảo quản hàng năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Yearly output

    sản lượng năm, sản lượng năm,
  • Yearly payment

    thanh toán hàng năm,
  • Yearly precipitation

    lượng mưa năm,
  • Yearly rainfall

    lượng mưa hàng năm, lượng mưa năm, lượng mưa năm,
  • Yearly renewable terms

    điều khoản tái tục (bảo hiểm hàng năm), điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm,
  • Yearly report

    báo cáo hàng năm,
  • Yearly reservoir

    hồ điều tiết năm, hồ điều tiết năm,
  • Yearly savings plans

    phương án tiết kiệm do sở kiệm đề xướng năm 1984,
  • Yearly summary accounts

    báo cáo tổng hợp hàng năm,
  • Yearly taxation

    thuế tính theo năm,
  • Yearly tenant

    người hưởng dụng theo luật,
  • Yearly turnover

    doanh số hàng năm,
  • Yearly yield

    sản lượng năm,
  • Yearn

    / jə:n /, Nội động từ: mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng, thương mến; thương cảm, thương...
  • Yearning

    / 'jə:niɳ /, Danh từ: ( + after, for) sự khao khát, sự mong mỏi, sự ao ước, ( + to, towards) sự thương...
  • Yearningly

    / 'jə:niηli /, Phó từ: khát khao, tha thiết,
  • Years

    Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage...
  • Years of discretion

    Thành Ngữ:, years of discretion, tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành
  • Years purchase

    thu hoạch nhiều năm,
  • Yeast

    / ji:st /, Danh từ: men; men bia, Y học: cái men, men, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top