Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Élongation

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) sự dài ra
(thiên (văn học); (vật lý) học) ly giác
(y học) sự kéo dài
élongation des nerfs
thủ thuật kéo dài dây thần kinh

Xem thêm các từ khác

  • Éloquemment

    Phó từ Hùng hồn Parler éloquemment nói hùng hồn
  • Éloquence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hùng hồn, tài hùng biện 1.2 Sự nói năng lưu loát 1.3 Sức thuyết phục Danh từ giống...
  • Éloquent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tài hùng biện, hùng hồn 1.2 Gây xúc cảm 1.3 Có sức thuyết phục Tính từ Có tài hùng biện, hùng...
  • Élucidation

    Danh từ giống cái Sự làm sáng tỏ
  • Élucider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sáng tỏ 2 Phản nghĩa 2.1 Embrouiller obscurcir [[]] Ngoại động từ Làm sáng tỏ élucider une...
  • Éluder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tránh khéo, lẩn khéo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đánh lừa 2 Phản nghĩa 2.1 Affronter [[]] Ngoại động...
  • Élution

    Danh từ giống cái (hóa học) phép tách rửa
  • Éluvial

    Tính từ (địa chất, địa lý) xem éluvion horizon éluvial tầng rửa trôi
  • Éluvion

    Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) tàn tích, eluvi
  • Éluvionnaire

    Tính từ (địa chất, địa lý) xem éluvion Gisement éluvionnaire mỏ tàn tích
  • Élyséen

    Tính từ (thuộc) cảnh tiên, thần tiên Bonheur élyséen hạnh phúc thần tiên
  • Élytre

    Danh từ giống đực (động vật học) cánh cứng (sâu bọ)
  • Élément

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nguyên tố 1.2 Yếu tố; thành phần 1.3 (số nhiều) khái luận, khái niệm cơ sở 1.4 Phần...
  • Émaciation

    Danh từ giống cái Sự gầy còm, sự hốc hác
  • Émacié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầy còm, hốc hác 2 Phản nghĩa 2.1 Bouffi gras [[]] Tính từ Gầy còm, hốc hác Visage émacié mặt hốc...
  • Émail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (số nhiều émaux) 1.1 Men (của đồ sứ, của răng) 1.2 đồ (tráng) men 1.3 (thơ ca) vẻ muôn màu...
  • Émaillage

    Danh từ giống đực Sự tráng men Nước men
  • Émailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng men 1.2 Rải rắc; điểm xuyết 1.3 (thơ ca) tô điểm muôn màu Ngoại động từ Tráng men...
  • Émailleur

    Danh từ Thợ tráng men
  • Émaillure

    Danh từ giống cái Thuật tráng men đồ tráng men
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top