Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éluvionnaire

Tính từ

(địa chất, địa lý) xem éluvion
Gisement éluvionnaire
mỏ tàn tích

Xem thêm các từ khác

  • Élyséen

    Tính từ (thuộc) cảnh tiên, thần tiên Bonheur élyséen hạnh phúc thần tiên
  • Élytre

    Danh từ giống đực (động vật học) cánh cứng (sâu bọ)
  • Élément

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nguyên tố 1.2 Yếu tố; thành phần 1.3 (số nhiều) khái luận, khái niệm cơ sở 1.4 Phần...
  • Émaciation

    Danh từ giống cái Sự gầy còm, sự hốc hác
  • Émacié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầy còm, hốc hác 2 Phản nghĩa 2.1 Bouffi gras [[]] Tính từ Gầy còm, hốc hác Visage émacié mặt hốc...
  • Émail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (số nhiều émaux) 1.1 Men (của đồ sứ, của răng) 1.2 đồ (tráng) men 1.3 (thơ ca) vẻ muôn màu...
  • Émaillage

    Danh từ giống đực Sự tráng men Nước men
  • Émailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng men 1.2 Rải rắc; điểm xuyết 1.3 (thơ ca) tô điểm muôn màu Ngoại động từ Tráng men...
  • Émailleur

    Danh từ Thợ tráng men
  • Émaillure

    Danh từ giống cái Thuật tráng men đồ tráng men
  • Émanation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bốc lên, sự xông lên; hơi bốc lên 1.2 (vật lý học) xạ khí 1.3 (tôn giáo) thiên xạ...
  • Émancipé

    Tính từ (thân mật) phóng túng
  • Émargement

    Danh từ giống đực Sự ghi vào lề, sự ký vào lề; sự ký sổ
  • Émarger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi vào lề, ký vào lề, ký vào 1.2 Xén lề, bỏ lề (tờ giấy...) 2 Nội động từ 2.1 Lĩnh...
  • Émasculateur

    Danh từ giống đực Cái kẹp thiến
  • Émasculation

    Danh từ giống cái Sự thiến (nghĩa bóng) sự làm yếu đi, sự làm kém cỏi đi
  • Émasculer

    Ngoại động từ Thiến Làm cho yếu đi, làm cho nhu nhược
  • Émeraude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc lụa bảo 1.2 Màu lục ánh, màu lục bảo 2 Tính từ (không đổi) 2.1 (có màu) lục ánh,...
  • Émergence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ló ra, sự nhô lên 1.2 (sinh vật học) sự xuất hiện cơ quan tiến hóa hơn 1.3 (thực vật...
  • Émergent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ló 1.2 (Année émergente) năm bắt đầu (một kỷ nguyên) 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhô lên Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top