Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Émaciation

Danh từ giống cái

Sự gầy còm, sự hốc hác

Xem thêm các từ khác

  • Émacié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầy còm, hốc hác 2 Phản nghĩa 2.1 Bouffi gras [[]] Tính từ Gầy còm, hốc hác Visage émacié mặt hốc...
  • Émail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (số nhiều émaux) 1.1 Men (của đồ sứ, của răng) 1.2 đồ (tráng) men 1.3 (thơ ca) vẻ muôn màu...
  • Émaillage

    Danh từ giống đực Sự tráng men Nước men
  • Émailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng men 1.2 Rải rắc; điểm xuyết 1.3 (thơ ca) tô điểm muôn màu Ngoại động từ Tráng men...
  • Émailleur

    Danh từ Thợ tráng men
  • Émaillure

    Danh từ giống cái Thuật tráng men đồ tráng men
  • Émanation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bốc lên, sự xông lên; hơi bốc lên 1.2 (vật lý học) xạ khí 1.3 (tôn giáo) thiên xạ...
  • Émancipé

    Tính từ (thân mật) phóng túng
  • Émargement

    Danh từ giống đực Sự ghi vào lề, sự ký vào lề; sự ký sổ
  • Émarger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi vào lề, ký vào lề, ký vào 1.2 Xén lề, bỏ lề (tờ giấy...) 2 Nội động từ 2.1 Lĩnh...
  • Émasculateur

    Danh từ giống đực Cái kẹp thiến
  • Émasculation

    Danh từ giống cái Sự thiến (nghĩa bóng) sự làm yếu đi, sự làm kém cỏi đi
  • Émasculer

    Ngoại động từ Thiến Làm cho yếu đi, làm cho nhu nhược
  • Émeraude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc lụa bảo 1.2 Màu lục ánh, màu lục bảo 2 Tính từ (không đổi) 2.1 (có màu) lục ánh,...
  • Émergence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ló ra, sự nhô lên 1.2 (sinh vật học) sự xuất hiện cơ quan tiến hóa hơn 1.3 (thực vật...
  • Émergent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ló 1.2 (Année émergente) năm bắt đầu (một kỷ nguyên) 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhô lên Tính từ...
  • Émeri

    Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá nhám bouché à l\'émeri (thân mật) thiển cận; ngu papier d\'émeri giấy ráp
  • Émerillon

    Danh từ giống đực (động vật học) chim cắt xám nâu (kỹ thuật) móc quay, móc khuyên
  • Émerillonner

    Ngoại động từ Xe (dây, sợi)
  • Émerillonné

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) linh lợi Yeux émerillonnés cặp mắt linh lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top