Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Émeraude

Mục lục

Danh từ giống cái

Ngọc lụa bảo
Màu lục ánh, màu lục bảo

Tính từ (không đổi)

(có màu) lục ánh, (có) màu lục bảo

Xem thêm các từ khác

  • Émergence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ló ra, sự nhô lên 1.2 (sinh vật học) sự xuất hiện cơ quan tiến hóa hơn 1.3 (thực vật...
  • Émergent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ló 1.2 (Année émergente) năm bắt đầu (một kỷ nguyên) 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhô lên Tính từ...
  • Émeri

    Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá nhám bouché à l\'émeri (thân mật) thiển cận; ngu papier d\'émeri giấy ráp
  • Émerillon

    Danh từ giống đực (động vật học) chim cắt xám nâu (kỹ thuật) móc quay, móc khuyên
  • Émerillonner

    Ngoại động từ Xe (dây, sợi)
  • Émerillonné

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) linh lợi Yeux émerillonnés cặp mắt linh lợi
  • Émeriser

    Ngoại động từ Phủ bột đá nhám (ngành dệt) trau mịn mặt (vải)
  • Émerveillement

    Danh từ giống đực Sự kinh ngạc thán phục
  • Émerveiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho kinh ngạc thán phục 2 Phản nghĩa 2.1 Décevoir Ngoại động từ Làm cho kinh ngạc thán...
  • Émettre

    Ngoại động từ Phát, phát ra; phát hành émettre des rayons lumineux phát tia sáng émettre des billets de banque phát hành giấy bạc...
  • Émeute

    Danh từ giống đực Phân chim ưng
  • Émeutier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hô hào nổi dậy, người nổi dậy 2 Tính từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xem émeute Danh từ...
  • Émier

    Ngoại động từ (tiếng địa phương) bóp vụn
  • Émiettement

    Danh từ giống đực Sự xé vụn, sự bóp vụn Emiettement du pain sự bóp vụn bánh mì (nghĩa bóng) sự xé nhỏ, sự chia nhỏ;...
  • Émietter

    Ngoại động từ Xé vụn, bóp vụn émietter du pain bóp vụn bánh mì (nghĩa bóng) xé nhỏ, chia nhỏ; phân tán émietter un domaine...
  • Émigrant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người di cư 2 Tính từ 2.1 Di cư Danh từ Người di cư Tính từ Di cư Population émigrante dân di cư
  • Émigration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự di cư 1.2 (động vật học) sự di trú 1.3 (sử học) sự lưu vong; dân lưu vong Danh từ giống...
  • Émigrer

    Nội động từ Di cư (động vật học) di trú
  • Émigré

    Danh từ Kẻ lưu vong (số nhiều, (sử học)) phái đào vong (Pháp)
  • Émincer

    Ngoại động từ (bếp núc) thái mỏng émincer de la viande thái mỏng thịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top