Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Émerillonné

Tính từ

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) linh lợi
Yeux émerillonnés
cặp mắt linh lợi

Xem thêm các từ khác

  • Émeriser

    Ngoại động từ Phủ bột đá nhám (ngành dệt) trau mịn mặt (vải)
  • Émerveillement

    Danh từ giống đực Sự kinh ngạc thán phục
  • Émerveiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho kinh ngạc thán phục 2 Phản nghĩa 2.1 Décevoir Ngoại động từ Làm cho kinh ngạc thán...
  • Émettre

    Ngoại động từ Phát, phát ra; phát hành émettre des rayons lumineux phát tia sáng émettre des billets de banque phát hành giấy bạc...
  • Émeute

    Danh từ giống đực Phân chim ưng
  • Émeutier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hô hào nổi dậy, người nổi dậy 2 Tính từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xem émeute Danh từ...
  • Émier

    Ngoại động từ (tiếng địa phương) bóp vụn
  • Émiettement

    Danh từ giống đực Sự xé vụn, sự bóp vụn Emiettement du pain sự bóp vụn bánh mì (nghĩa bóng) sự xé nhỏ, sự chia nhỏ;...
  • Émietter

    Ngoại động từ Xé vụn, bóp vụn émietter du pain bóp vụn bánh mì (nghĩa bóng) xé nhỏ, chia nhỏ; phân tán émietter un domaine...
  • Émigrant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người di cư 2 Tính từ 2.1 Di cư Danh từ Người di cư Tính từ Di cư Population émigrante dân di cư
  • Émigration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự di cư 1.2 (động vật học) sự di trú 1.3 (sử học) sự lưu vong; dân lưu vong Danh từ giống...
  • Émigrer

    Nội động từ Di cư (động vật học) di trú
  • Émigré

    Danh từ Kẻ lưu vong (số nhiều, (sử học)) phái đào vong (Pháp)
  • Émincer

    Ngoại động từ (bếp núc) thái mỏng émincer de la viande thái mỏng thịt
  • Émincé

    Danh từ giống đực Miếng thịt thái mỏng
  • Éminemment

    Phó từ Hết mực, tuyệt vời éminemment intelligent thông minh tuyệt vời
  • Éminence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ cao, ụ đất 1.2 (Eminence) Đức 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cao siêu 2 Phản nghĩa 2.1 Creux...
  • Éminentissime

    Tính từ Tối cao Eminentissime seigneur Đức cha tối cao (giáo chủ hồng y, phái viên của giáo hoàng)
  • Émir

    Danh từ giống đực Thủ lĩnh Hồi giáo, êmia
  • Émirat

    Danh từ giống đực Chức thủ lĩnh Hồi giáo, danh vị êmia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top