- Từ điển Pháp - Việt
Étoffe
Mục lục |
Danh từ giống cái
Vải
Tài năng; chất
(kỹ thuật) thép thường (làm sống dao...); hợp kim chì thiếc (làm đàn ống)
(số nhiều, ngành in) tiền phụ thu
Xem thêm các từ khác
-
Étoffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thêm phong phú 2 Phản nghĩa 2.1 Appauvrir Maigrir Ngoại động từ Làm thêm phong phú étoffer... -
Étoilement
Danh từ giống đực Vết rạn hình sao -
Étoiler
Ngoại động từ điểm đầy sao; điểm hình sao Làm rạn hình sao étoiler une vitre làm tấm kính rạn hình sao -
Étoilé
Tính từ đầy sao Ciel étoilé trời đầy sao (có) hình sao Polygone étoilé đa giác hình sao bannière étoilée cờ Hoa Kỳ -
Étole
Danh từ giống cái (tôn giáo) khăn lễ Khăn quàng lông (của phụ nữ) -
Étonnamment
Phó từ Lạ lùng Se ressembler étonnamment giống nhau lạ lùng -
Étonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạ lùng, kỳ dị 1.2 Cừ, tuyệt vời 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái lạ lùng, điều lạ lùng 3 Phản... -
Étonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngạc nhiên 1.2 Vết rạn (ở tường nhà, ở viền kim cương) 2 Phản nghĩa 2.1 Indifférence... -
Étonner
Ngoại động từ Làm cho ngạc nhiên Làm nứt rạn étonner une voûte làm cho rạn nứt cái vòm -
Étouffade
Danh từ giống cái Như étouffée -
Étouffage
Danh từ giống đực Sự làm chết ngạt étouffage des chrysalides de vers à soie sự làm chết ngạt nhộng tằm -
Étouffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chết ngạt, bóp ngạt 1.2 Làm nghẹt thở, làm nghẹn ngào 1.3 Dập tắt 1.4 Dập, im đi 1.5... -
Étouffoir
Danh từ giống đực (âm nhạc) mỏ chặn (thân mật) phòng ngột ngạt; nơi ngột ngạt -
Étouffée
== Xem étouffé -
Étoupe
Danh từ giống cái Xơ, mụn xơ (gai dầu, lanh) -
Étouper
Ngoại động từ Bít bằng mụn xơ, nhét mụn xơ étouper une fente nhét mụn xơ vào khe -
Étoupiller
Ngoại động từ (sử học) đặt bấc ngòi (vào súng đại bác) -
Étourderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dại dột 1.2 điều dại dột 2 Phản nghĩa 2.1 Attention circonspection pondération réflexion... -
Étourdir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm choáng váng 1.2 Làm điếc tai, làm nhức óc, quấy rầy 1.3 Làm ngây ngất 1.4 Luộc qua 2 Phản... -
Étourdissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Váng óc 1.2 Làm ngây ngất, kỳ dị 2 Phản nghĩa 2.1 Reposant Banal décevant Tính từ Váng óc Bruit étourdissant...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.