- Từ điển Pháp - Việt
Asphaltage
Xem thêm các từ khác
-
Asphalte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) atfan 1.2 Nhựa đường 1.3 (thân mật) đường rải nhựa; vỉa hè rải nhựa... -
Asphalter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng nhựa (đường) Ngoại động từ Tráng nhựa (đường) Trottoir asphalté vỉa hè tráng nhựa -
Asphalteuse
Mục lục 1 Tính từ Tính từ asphalte 1 1 -
Asphalteux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ asphalte 1 1 -
Asphaltier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu chở nhựa đường Danh từ giống đực (hàng hải) tàu chở nhựa đường -
Asphaltique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) chứa atfan Tính từ (khoáng vật học) chứa atfan -
Asphodèle
Danh từ giống đực Lan nhật quang (cây, hoa) -
Asphyxiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngạt 1.2 (nghĩa bóng) ngột ngạt, nghẹt thở Tính từ Làm ngạt Gaz asphyxiant hơi ngạt (nghĩa bóng)... -
Asphyxiante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngạt 1.2 (nghĩa bóng) ngột ngạt, nghẹt thở Tính từ Làm ngạt Gaz asphyxiant hơi ngạt (nghĩa bóng)... -
Asphyxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngạt, sự nghẹt thở Danh từ giống cái Sự ngạt, sự nghẹt thở -
Asphyxier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngạt, làm nghẹt thở 1.2 ( nghiã bóng) bóp nghẹt Ngoại động từ Làm ngạt, làm nghẹt... -
Aspic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải hương dầu 1.2 (bếp núc) món atpic, món nấu đông 1.3 (động vật... -
Aspidistra
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tỏi rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây tỏi rừng -
Aspidolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atpiđôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atpiđôlit -
Aspirail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ thông hơi (ở lò) Danh từ giống đực Lỗ thông hơi (ở lò) -
Aspirant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người rắp ranh (một chức vụ gì) 1.4 (quân sự) chuẩn uý 1.5... -
Aspirante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người rắp ranh (một chức vụ gì) 1.4 (quân sự) chuẩn uý 1.5... -
Aspirateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy hút 1.4 Máy hút bụi Tính từ Hút (vào) Force aspiratrice sức... -
Aspiratif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) bật hơi Tính từ (ngôn ngữ học) bật hơi -
Aspiratifive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) bật hơi Tính từ (ngôn ngữ học) bật hơi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.