Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Battaison

Mục lục

Danh từ giống cái

Mùa đập lúa
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự đập lúa

Xem thêm các từ khác

  • Battant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh, đập 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Quả đấm chuông 1.4 Cánh cửa 1.5 (hàng hải) đuôi cờ (phấp...
  • Battante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh, đập 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Quả đấm chuông 1.4 Cánh cửa 1.5 (hàng hải) đuôi cờ (phấp...
  • Batte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái vồ 1.2 Que đánh bơ 1.3 (thể dục thể thao) gậy (chơi crickê..) 1.4 Sự dát mỏng 1.5 Đồng...
  • Battellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng ngói cuối mái (mái nhà) Danh từ giống đực Hàng ngói cuối mái (mái nhà)
  • Battement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ; tiếng vỗ 1.2 Sự đập; tiếng đập 1.3 Hạn, khoảng thời gian 1.4 (vật lý học)...
  • Batterie

    Mục lục 1 Bản mẫu:Batterie 2 Danh từ giống cái 2.1 Bộ 2.2 (quân sự) đội pháo; bãi pháo; ụ pháo 2.3 (quân sự, hàng hải)...
  • Batteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đập lúa 1.2 Người dát kim loại 1.3 (âm nhạc) người chơi nhạc khí gõ (trong dàn...
  • Batteur-broyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền đập (dùng trong gia đình để xay cà phê...) Danh từ giống đực Máy nghiền đập...
  • Batteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy đập 1.2 Máy dát (kim loại) Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy đập Máy...
  • Battitures

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Vảy sắt rèn Danh từ giống cái ( số nhiều) Vảy sắt rèn
  • Battoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dùi đập quần áo (khi giặt) 1.2 (thân mật) bàn tay hộ pháp Danh từ giống đực Dùi đập...
  • Battologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự trùng lặp (ý, lời) Danh từ giống cái (văn học) sự trùng lặp (ý, lời)
  • Battre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh 1.2 Đập 1.3 Đập vào; nã vào 1.4 Dát mỏng 1.5 Đánh thắng 1.6 Lùng sục; bát 2 Nội động...
  • Battu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị đánh 1.2 Bị đánh bại; bại trận 1.3 Nện, dát 1.4 (có) nhiều người qua lại Tính từ Bị đánh...
  • Battue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (săn bắn) sự khua thú săn, sự sục thú săn Tính từ giống cái battu...
  • Battée

    Danh từ giống cái Gờ trập (ở khung cửa)
  • Batée

    Danh từ giống cái Khay đãi vàng
  • Bau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực barrot 1 1
  • Baud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bốt (đơn vị tốc độ điện báo) Danh từ giống đực Bốt (đơn vị tốc độ điện báo)
  • Baudelairien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bô-đơ-le; theo kiểu thơ Bô-đơ-le Tính từ (thuộc) Bô-đơ-le; theo kiểu thơ Bô-đơ-le
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top