- Từ điển Pháp - Việt
Benzine
Xem thêm các từ khác
-
Benzite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Benzit (thuốc nổ) Danh từ giống cái Benzit (thuốc nổ) -
Benzoate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) benzoat Danh từ giống đực ( hóa học) benzoat -
Benzol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Benzôn (hỗn hợp benzen, toluen.. do chưng nhựa than đá mà ra) Danh từ giống đực Benzôn (hỗn... -
Benzolisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc benzôn Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc benzôn -
Benzonaphtol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) benzonaptola Danh từ giống đực (dược học) benzonaptola -
Benzoïque
Tính từ Acide benzoïque+ (hóa học) axit benzôic -
Benzène
Danh từ giống đực (hóa học) benzen -
Benêt
Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 đần 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đần 3 Phản nghĩa 3.1 Futé malin Tính từ giống đực... -
Ber
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Beraunite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) beraunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) beraunit -
Berbère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Béc-be (châu Phi) 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Béc-be Tính từ (thuộc)... -
Berce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bạch chỉ đại Danh từ giống cái (thực vật học) cây bạch chỉ đại -
Berceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nôi 1.2 Nơi chôn nhau cắt rốn; nơi khởi đầu 1.3 Tuổi thơ ấu; lúc khởi đầu; bước... -
Bercelonnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nôi treo Danh từ giống cái Nôi treo -
Bercement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đu đưa Danh từ giống đực Sự đu đưa -
Bercer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đu đưa trong nôi (em bé) 1.2 Đu đưa 1.3 An ủi, làm dịu 1.4 Phỉnh phờ Ngoại động từ Đu đưa... -
Berceur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Êm dịu 1.2 Đu đưa 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Điệu hát ru con 1.5 (âm nhạc) bài hát ru 1.6 Ghế xích đu,... -
Berceuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Êm dịu 1.2 Đu đưa 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Điệu hát ru con 1.5 (âm nhạc) bài hát ru 1.6 Ghế xích đu,... -
Bergamarque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ becgam (ý) Danh từ giống cái Điệu vũ becgam (ý) -
Bergame
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thảm becgam Danh từ giống cái Thảm becgam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.