Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cabaretier

Mục lục

Danh từ

(từ cũ, nghĩa cũ) chủ quán rượu

Xem thêm các từ khác

  • Cabas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bị, cái đãy Danh từ giống đực Cái bị, cái đãy
  • Cabasset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ sắt quả lê Danh từ giống đực (sử học) mũ sắt quả lê
  • Cabernet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho cabecne (nho đỏ vùng tây nam nước Pháp) Danh từ giống đực (nông...
  • Cabestan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) tời đứng Danh từ giống đực (kỹ thuật) tời đứng
  • Cabiai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lợn nước (động vật gặm nhấm) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Cabillaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá moruy chấm đen Danh từ giống đực (động vật học) cá moruy chấm...
  • Cabillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cọc thuyền (để cuộn dây) Danh từ giống đực (hàng hải) cọc thuyền (để...
  • Cabine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cabin, buồng Danh từ giống cái Cabin, buồng Retenir une cabine à bord d\'un paquebot giữ một cabin...
  • Cabinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buồng, phòng 1.2 Tủ nhiều ngăn (để đồ qúy) 1.3 Nội các, hội đồng bộ trưởng 1.4 Văn...
  • Cabochard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng đầu, bướng 1.2 Danh từ 1.3 Người bướng, người cứng đầu Tính từ Cứng đầu, bướng Danh...
  • Cabocharde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng đầu, bướng 1.2 Danh từ 1.3 Người bướng, người cứng đầu Tính từ Cứng đầu, bướng Danh...
  • Caboche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) đầu 1.2 Đinh to đầu (để đóng đế giày) Danh từ giống cái (thân mật) đầu...
  • Cabochon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngọc hòn Danh từ giống đực Ngọc hòn
  • Cabosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả cacao Danh từ giống cái Quả cacao
  • Cabosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lồi u, làm u lên Ngoại động từ Làm lồi u, làm u lên
  • Cabot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diễn viên tồi 1.2 (thân mật) con chó 1.3 (quân sự) cai, hạ sĩ 1.4 (động vật học) cá đối...
  • Cabotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) hàng hải ven bờ Danh từ giống đực (hàng hải) hàng hải ven bờ
  • Caboter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) chạy ven bờ (tàu bè) Nội động từ (hàng hải) chạy ven bờ (tàu bè)
  • Caboteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu buôn ven bờ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thủy thủ tàu ven bờ Danh từ giống đực...
  • Cabotin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) rởm 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người rởm 1.4 (thân mật) diễn viên tồi Tính từ (thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top