Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Catelle

Mục lục

Danh từ giống cái

Lớp men sành

Xem thêm các từ khác

  • Catgut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chỉ ruột mèo, chỉ catgut (dùng khâu vết mổ) Danh từ giống đực (y học) chỉ...
  • Cathare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) ý niệm thuần túy 1.2 (sử học) giáo phái Ca-ta (thời Trung đại) 1.3 Đồng...
  • Catharsis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thanh tâm (của khán giả sau khi (xem) kịch the A-ri-xtốt) Danh từ giống cái Sự thanh tâm...
  • Catharsius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ hung sừng Danh từ giống đực (động vật học) bọ hung sừng
  • Cathartique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quán tẩy 1.2 (y học) tẩy nhẹ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (y học) thuốc tẩy nhẹ Tính từ Quán tẩy...
  • Catheptase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) cateptaza Danh từ giống cái (sinh vật học) cateptaza
  • Catherinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cô gái dự lễ Thánh Ca-tơ-rin (khi đến 25 tuổi) Danh từ giống cái (thân mật)...
  • Cathkinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) catkinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) catkinit
  • Cathode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) catot, cực âm Danh từ giống cái (vật lý học) catot, cực âm
  • Cathodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cathode Tính từ Xem cathode Rayon cathodique tia catot
  • Catholicisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêng về đạo Thiên chúa Tính từ Nghiêng về đạo Thiên chúa
  • Catholicisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêng về đạo Thiên chúa Tính từ Nghiêng về đạo Thiên chúa
  • Catholiciser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy theo đạo Thiên chúa Ngoại động từ Quy theo đạo Thiên chúa
  • Catholicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Thiên chúa, Công giáo Danh từ giống đực Đạo Thiên chúa, Công giáo
  • Catholicos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo chủ (phương Đông) Danh từ giống đực Giáo chủ (phương Đông)
  • Catholique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem catholicisme 1.2 (thân mật) đạo đức, thiện 1.3 Phản nghĩa Incroyant, pa…en, Hérétique 1.4 Danh từ...
  • Catholiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng giáo lý đạo Thiên Chúa Phó từ Đúng giáo lý đạo Thiên Chúa
  • Catholyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) catolit, dịch catot Danh từ giống đực (vật lý học) catolit, dịch catot
  • Cathoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống catot (trong máy truyền hình) Danh từ giống đực Ống catot (trong máy truyền hình)
  • Cati

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự ép láng (ép vải cho đanh và láng) Danh từ giống đực (ngành dệt) sự ép...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top