Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chaperon

Mục lục

Danh từ giống đực

Khăn choàng, khăn trùm
Gù vai áo lễ (của quan tòa, giáo sư)
Mái che tường
Miếng che mắt (chim mối)
Rơm phủ (rổ cá)
Bà đi kèm (đi theo một thiếu nữ hoặc thiếu phụ)

Xem thêm các từ khác

  • Chaperonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mái che 1.2 Đi kèm (để bảo trợ săn sóc) 1.3 Che mắt (chim mồi) Ngoại động từ Làm mái...
  • Chaperonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim mồi bị che mắt 1.2 Tính từ 1.3 Bị che mắt (chim mồi) Danh từ giống đực Chim mồi...
  • Chapier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ đựng áo lễ Danh từ giống đực Tủ đựng áo lễ
  • Chapiteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mũ (cột) 1.2 Nóc (nồi chưng) 1.3 Lều (xiếc) Danh từ giống đực (kiến trúc)...
  • Chapitral

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chapitre 2 2
  • Chapitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chương sách; khoản 1.2 Tập đoàn thầy tu 1.3 Cuộc họp thầy tu; chỗ họp của thầy tu 1.4...
  • Chapitrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quở trách, la mắng 1.2 Chia ra từng khoản Ngoại động từ Quở trách, la mắng Chia ra từng khoản
  • Chaploir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đe nhỏ Danh từ giống đực Cái đe nhỏ
  • Chapon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà thiến 1.2 Miếng bánh mì xát tỏi; miếng bánh mì chấm nước dùng 1.3 (thân mật) đàn...
  • Chaponnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiến gà Danh từ giống đực Sự thiến gà
  • Chaponner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thiến (gà) Ngoại động từ Thiến (gà)
  • Chapqeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mũ, cái nón 1.2 Chóp, đỉnh, mũ 1.3 Mũ giáo chủ hồng y 1.4 Lời mào đầu (của bài báo,...
  • Chapska

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) mũ sapca Danh từ giống đực (quân sự) mũ sapca
  • Chaptalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thêm đường (vào hèm rượu) Danh từ giống cái Sự thêm đường (vào hèm rượu)
  • Chaptaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm đường (vào hèm rượu) Ngoại động từ Thêm đường (vào hèm rượu)
  • Chapuis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cốt yên (yên ngựa) Danh từ giống đực Cốt yên (yên ngựa)
  • Chapus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thớt (để chẻ đá lợp nhà, chẻ gỗ) Danh từ giống đực Thớt (để chẻ đá lợp nhà,...
  • Chaput

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thớt (để chẻ đá lợp nhà, chẻ gỗ) Danh từ giống đực Thớt (để chẻ đá lợp nhà,...
  • Chaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỗi, mỗi một 1.2 (thân mật) mỗi cái Tính từ Mỗi, mỗi một Chaque jour mỗi ngày (thân mật) mỗi...
  • Char

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe 1.2 Xe tang 1.3 Xe bọc sắt, xe tăng Danh từ giống đực Xe Xe tang Xe bọc sắt, xe tăng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top