Xem thêm các từ khác
-
Chapitre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chương sách; khoản 1.2 Tập đoàn thầy tu 1.3 Cuộc họp thầy tu; chỗ họp của thầy tu 1.4... -
Chapitrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quở trách, la mắng 1.2 Chia ra từng khoản Ngoại động từ Quở trách, la mắng Chia ra từng khoản -
Chaploir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đe nhỏ Danh từ giống đực Cái đe nhỏ -
Chapon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà thiến 1.2 Miếng bánh mì xát tỏi; miếng bánh mì chấm nước dùng 1.3 (thân mật) đàn... -
Chaponnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiến gà Danh từ giống đực Sự thiến gà -
Chaponner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thiến (gà) Ngoại động từ Thiến (gà) -
Chapqeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mũ, cái nón 1.2 Chóp, đỉnh, mũ 1.3 Mũ giáo chủ hồng y 1.4 Lời mào đầu (của bài báo,... -
Chapska
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) mũ sapca Danh từ giống đực (quân sự) mũ sapca -
Chaptalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thêm đường (vào hèm rượu) Danh từ giống cái Sự thêm đường (vào hèm rượu) -
Chaptaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm đường (vào hèm rượu) Ngoại động từ Thêm đường (vào hèm rượu) -
Chapuis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cốt yên (yên ngựa) Danh từ giống đực Cốt yên (yên ngựa) -
Chapus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thớt (để chẻ đá lợp nhà, chẻ gỗ) Danh từ giống đực Thớt (để chẻ đá lợp nhà,... -
Chaput
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thớt (để chẻ đá lợp nhà, chẻ gỗ) Danh từ giống đực Thớt (để chẻ đá lợp nhà,... -
Chaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỗi, mỗi một 1.2 (thân mật) mỗi cái Tính từ Mỗi, mỗi một Chaque jour mỗi ngày (thân mật) mỗi... -
Char
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe 1.2 Xe tang 1.3 Xe bọc sắt, xe tăng Danh từ giống đực Xe Xe tang Xe bọc sắt, xe tăng -
Chara
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo vòng Danh từ giống đực (thực vật học) tảo vòng -
Charabia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tiếng khó hiểu; lời nói khó hiểu; lời văn khó hiểu Danh từ giống đực (thân... -
Characaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quần lạc tảo vòng Danh từ giống cái (thực vật học) quần lạc tảo vòng -
Charade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối đố chắp chữ Danh từ giống cái Lối đố chắp chữ -
Charadriiformes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ choi choi, bộ chim dẽ Danh từ giống đực ( số nhiều)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.