Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chaploir

Mục lục

Danh từ giống đực

Cái đe nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Chapon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà thiến 1.2 Miếng bánh mì xát tỏi; miếng bánh mì chấm nước dùng 1.3 (thân mật) đàn...
  • Chaponnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiến gà Danh từ giống đực Sự thiến gà
  • Chaponner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thiến (gà) Ngoại động từ Thiến (gà)
  • Chapqeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mũ, cái nón 1.2 Chóp, đỉnh, mũ 1.3 Mũ giáo chủ hồng y 1.4 Lời mào đầu (của bài báo,...
  • Chapska

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) mũ sapca Danh từ giống đực (quân sự) mũ sapca
  • Chaptalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thêm đường (vào hèm rượu) Danh từ giống cái Sự thêm đường (vào hèm rượu)
  • Chaptaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm đường (vào hèm rượu) Ngoại động từ Thêm đường (vào hèm rượu)
  • Chapuis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cốt yên (yên ngựa) Danh từ giống đực Cốt yên (yên ngựa)
  • Chapus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thớt (để chẻ đá lợp nhà, chẻ gỗ) Danh từ giống đực Thớt (để chẻ đá lợp nhà,...
  • Chaput

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thớt (để chẻ đá lợp nhà, chẻ gỗ) Danh từ giống đực Thớt (để chẻ đá lợp nhà,...
  • Chaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỗi, mỗi một 1.2 (thân mật) mỗi cái Tính từ Mỗi, mỗi một Chaque jour mỗi ngày (thân mật) mỗi...
  • Char

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe 1.2 Xe tang 1.3 Xe bọc sắt, xe tăng Danh từ giống đực Xe Xe tang Xe bọc sắt, xe tăng
  • Chara

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo vòng Danh từ giống đực (thực vật học) tảo vòng
  • Charabia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tiếng khó hiểu; lời nói khó hiểu; lời văn khó hiểu Danh từ giống đực (thân...
  • Characaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quần lạc tảo vòng Danh từ giống cái (thực vật học) quần lạc tảo vòng
  • Charade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối đố chắp chữ Danh từ giống cái Lối đố chắp chữ
  • Charadriiformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ choi choi, bộ chim dẽ Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Charagne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chara chara
  • Charales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tảo vòng Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Charax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tráp sọc Danh từ giống đực (động vật học) cá tráp sọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top