Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chasse

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự săn bắn
Cầm thú săn bắn được
Khu vực săn bắn; mùa săn bắn
Đoàn đi săn
Sự đuổi theo; sự đuổi đánh
Đồng âm Châsse

Xem thêm các từ khác

  • Chasse-clou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa chồn đinh Danh từ giống đực Búa chồn đinh
  • Chasse-coin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa nêm đường ray Danh từ giống đực Búa nêm đường ray
  • Chasse-coquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người gác cổng nhà thờ Danh từ giống đực (thông tục) người gác cổng...
  • Chasse-crapaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) en-goulevent en-goulevent
  • Chasse-goupille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bật chốt Danh từ giống đực Cái bật chốt
  • Chasse-mouches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái xua ruồi 1.2 Lưới che ruồi (phủ lưng ngựa) Danh từ giống đực ( không...
  • Chasse-neige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái gạt tuyết (trên đường) 1.2 Xe gạt tuyết 1.3 Gió lạnh mùa đông Danh...
  • Chasse-pierres

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái gạt đá (ở đầu xe lửa) Danh từ giống đực ( không đổi) Cái gạt...
  • Chasse-rivet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa bật đinh tán Danh từ giống đực Búa bật đinh tán
  • Chasse-roue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trụ ngáng (xây ở hai bên cửa ra vào để xe khỏi va vào cửa) Danh từ giống đực Trụ...
  • Chasse-vase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy vét bùn Danh từ giống đực ( không đổi) Máy vét bùn
  • Chasselas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống nho saxơla (nho trắng) Danh từ giống đực Giống nho saxơla (nho trắng)
  • Chassepot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) súng saxơpô Danh từ giống đực (sử học) súng saxơpô
  • Chasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Săn 1.2 Đuổi 1.3 Đánh bật đi 1.4 Quét đi 2 Nội động từ 2.1 Săn bắn 2.2 Trượt 2.3 Tới 2.4...
  • Chasseresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) người đi săn (nữ) Danh từ giống cái (thơ ca) người đi săn (nữ)
  • Chasseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi săn 1.2 Binh lính 1.3 Tàu săn cá voi 1.4 Máy bay tiêm kích; tàu khu trục 1.5 Người phục vụ (ở...
  • Chasseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi săn 1.2 Binh lính 1.3 Tàu săn cá voi 1.4 Máy bay tiêm kích; tàu khu trục 1.5 Người phục vụ (ở...
  • Chassie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhử (mắt) 1.2 Đồng âm Châssis Danh từ giống cái Nhử (mắt) Đồng âm Châssis
  • Chassieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhử, đầy nhử Tính từ Có nhử, đầy nhử
  • Chassieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhử, đầy nhử Tính từ Có nhử, đầy nhử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top