Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dialectologue

Mục lục

Danh từ

(ngôn ngữ học) nhà phương ngữ học

Xem thêm các từ khác

  • Dialivre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ lưu dương bản (hồ sơ, thông tin) Danh từ giống đực Sổ lưu dương bản (hồ sơ, thông...
  • Diallage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điala Danh từ giống cái (khoáng vật học) điala
  • Diallagique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ diallage diallage
  • Diallogite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đialogit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đialogit
  • Dialogique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo thể) đối thoại Tính từ (theo thể) đối thoại
  • Dialogite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đialogit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đialogit
  • Dialogue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đối thoại 1.2 Lời đối thoại 1.3 Tác phẩm (theo thể) đối thoại 1.4 Phản nghĩa...
  • Dialoguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đối thoại, trò chuyện, trao đổi 2 Ngoại động từ 2.1 Chuyển thành thể đối thoại Nội động...
  • Dialoguiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tác giả (viết) đối thoại (trong phim ảnh) Danh từ giống đực Tác giả (viết) đối thoại...
  • Dialypétale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) cánh phân 2 Danh từ giống cái (số nhiều) 2.1 (thực vật học, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Dialysable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) thấm tách được Tính từ (vật lý học) thấm tách được
  • Dialyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự thấm tách Danh từ giống cái (vật lý học) sự thấm tách
  • Dialyser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) thấm tách Ngoại động từ (vật lý học) thấm tách
  • Dialyseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) bình thấm tách Danh từ giống đực (vật lý học) bình thấm tách
  • Diamagnétisme

    Danh từ giống đực (vật lý học) tính nghịch từ
  • Diamant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim cương 1.2 Dao cắt kính 1.3 Tính từ Danh từ giống đực Kim cương Dao cắt kính Tính từ...
  • Diamantaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ánh kim cương 1.2 Danh từ 1.3 Thợ mài kim cương 1.4 Người bán kim cương Tính từ Có ánh kim cương...
  • Diamante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim cương 1.2 Dao cắt kính 1.3 Tính từ Danh từ giống đực Kim cương Dao cắt kính Tính từ...
  • Diamanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạm kim cương, dát kim cương 1.2 Làm lóng lánh như kim cương Ngoại động từ Nạm kim cương,...
  • Diamantin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng như kim cương 1.2 Lóng lánh như kim cương Tính từ Cứng như kim cương Lóng lánh như kim cương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top