- Từ điển Pháp - Việt
Dialogite
Xem thêm các từ khác
-
Dialogue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đối thoại 1.2 Lời đối thoại 1.3 Tác phẩm (theo thể) đối thoại 1.4 Phản nghĩa... -
Dialoguer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đối thoại, trò chuyện, trao đổi 2 Ngoại động từ 2.1 Chuyển thành thể đối thoại Nội động... -
Dialoguiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tác giả (viết) đối thoại (trong phim ảnh) Danh từ giống đực Tác giả (viết) đối thoại... -
Dialypétale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) cánh phân 2 Danh từ giống cái (số nhiều) 2.1 (thực vật học, từ cũ nghĩa cũ)... -
Dialysable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) thấm tách được Tính từ (vật lý học) thấm tách được -
Dialyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự thấm tách Danh từ giống cái (vật lý học) sự thấm tách -
Dialyser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) thấm tách Ngoại động từ (vật lý học) thấm tách -
Dialyseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) bình thấm tách Danh từ giống đực (vật lý học) bình thấm tách -
Diamagnétisme
Danh từ giống đực (vật lý học) tính nghịch từ -
Diamant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim cương 1.2 Dao cắt kính 1.3 Tính từ Danh từ giống đực Kim cương Dao cắt kính Tính từ... -
Diamantaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ánh kim cương 1.2 Danh từ 1.3 Thợ mài kim cương 1.4 Người bán kim cương Tính từ Có ánh kim cương... -
Diamante
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim cương 1.2 Dao cắt kính 1.3 Tính từ Danh từ giống đực Kim cương Dao cắt kính Tính từ... -
Diamanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạm kim cương, dát kim cương 1.2 Làm lóng lánh như kim cương Ngoại động từ Nạm kim cương,... -
Diamantin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng như kim cương 1.2 Lóng lánh như kim cương Tính từ Cứng như kim cương Lóng lánh như kim cương -
Diamantine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng như kim cương 1.2 Lóng lánh như kim cương Tính từ Cứng như kim cương Lóng lánh như kim cương -
Diamide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điamit Danh từ giống đực ( hóa học) điamit -
Diamidophénol
Danh từ giống đực Như diaminophénol -
Diamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) điamin Danh từ giống cái ( hóa học) điamin -
Diamorphine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) điamocfin Danh từ giống cái (dược học) điamocfin -
Diamètre
Đường kính (n.m)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.