- Từ điển Pháp - Việt
Dragon
|
Danh từ giống đực
Con rồng
Con quỷ
(nghĩa bóng) người giám thủ cứng rắn
- dragon volant
- volant
Vết tì (kim cương)
(hàng hải) cánh buồm phụ (hình ba góc)
(từ cũ, nghĩa cũ) con mụ quỷ sứ
(từ cũ, nghĩa cũ) nỗi buồn rầu, nỗi lo lắng; ảo mộng
(quân sự, từ cũ nghĩa cũ) long kỵ binh
Xem thêm các từ khác
-
Dragonnades
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) cuộc khủng bố đạo của long kỵ binh (chống đạo Tin Lành dưới... -
Dragonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây cầm gươm 1.2 Dây cầm ô Danh từ giống cái Dây cầm gươm Dây cầm ô -
Dragonneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vết tì (kim cương) 1.2 (động vật học) giun chỉ Mê-đin Danh từ giống đực Vết tì (kim... -
Dragonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khủng bố tàn bạo Ngoại động từ Khủng bố tàn bạo Dragonner un pays khủng bố tàn bạo một... -
Dragonnet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đàn lia Danh từ giống đực (động vật học) cá đàn lia -
Dragonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây máu rồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây máu rồng -
Drague
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gàu nạo vét; tàu cuốc 1.2 Cái giậm (để mò sò, hến..) 1.3 Máy vớt mìn (dưới nước) Danh... -
Draguelles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Ủng đánh cá Danh từ giống cái ( số nhiều) Ủng đánh cá -
Draguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạo vét (lòng sông) 1.2 Vớt mìn (ở nơi nào) 1.3 Đánh giậm 1.4 (hàng hải) trượt, không bám... -
Dragueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu cuốc 1.2 Người nạo vét lòng sông; công nhân tàu cuốc 1.3 Người đánh giậm 1.4 Tàu... -
Dragueuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu cuốc 1.2 Người nạo vét lòng sông; công nhân tàu cuốc 1.3 Người đánh giậm 1.4 Tàu... -
Dragée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẹo hạnh nhân; kẹo trứng chim 1.2 (săn bắn) đạn ghém 1.3 (dược học) viên bao đường 2... -
Dragéification
Danh từ giống cái Sự trình bày dưới dạng kẹo trứng chim (dược học) sự trình bày dưới dạng viên bao đường -
Dragéifier
Ngoại động từ Trình bày dưới dạng kẹo trứng chim (dược học) trình bày dưới dạng viên bao đường -
Draille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây kéo Danh từ giống cái (hàng hải) dây kéo -
Drain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống tiêu nước 1.2 (y học) ống dẫn lưu Danh từ giống đực Ống tiêu nước (y học) ống... -
Drainage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiêu nước 1.2 (y học) sự dẫn lưu 1.3 (nghĩa bóng) sự thu hút, sự thu thập 1.4 Phản... -
Draine
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái drenne drenne -
Drainer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiêu nước (ruộng) 1.2 (y học) dẫn lưu 1.3 (nghĩa bóng) thu hút, thu thập 1.4 Phản nghĩa Inonder,... -
Drainette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giậm nhỏ Danh từ giống cái Cái giậm nhỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.