Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enclos

Mục lục

Danh từ giống đực

Đất rào kín
Tường vây quanh, rào vây quanh

Xem thêm các từ khác

  • Enclosure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) sự rào đất lại ( Anh) Danh từ giống cái (sử học) sự rào đất lại ( Anh)
  • Enclouage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự đóng đinh (xương gãy) Danh từ giống đực (y học) sự đóng đinh (xương gãy)...
  • Enclouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đinh 1.2 (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) đóng đinh (vào họng súng) để loại đi Ngoại động...
  • Enclouure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) vết thương đóng móng Danh từ giống cái (thú y học) vết thương đóng móng
  • Enclume

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đe 1.2 (giải phẫu) xương đe (trong tai) Danh từ giống cái Cái đe (giải phẫu) xương đe...
  • Enclumeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đe con Danh từ giống đực Cái đe con
  • Enclumot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đe con Danh từ giống đực Cái đe con
  • Encochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) kỹ thuật cắt quấn dây 1.2 Sự cắt khất gáy (khi đóng sách) Danh từ giống...
  • Encoche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khấc 1.2 (giải phẫu) khuyết Danh từ giống cái Khấc (giải phẫu) khuyết
  • Encochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt khấc, sự khấc, Danh từ giống đực Sự cắt khấc, sự khấc,
  • Encocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt khấc, khấc 1.2 Cho dây cung vào khấc đuôi (mũi tên) 1.3 Phản nghĩa Décocher Ngoại động...
  • Encoffrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ hòm, cất vào hòm 1.2 (thân mật) bỏ túi Ngoại động từ Bỏ hòm, cất vào hòm (thân mật)...
  • Encoignure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Góc tường 1.2 Kệ góc tường, tu góc tương (mặt hình tam giác) Danh từ giống cái Góc tường...
  • Encollage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ (vải...) 1.2 Chế phẩm để hồ, chất hồ Danh từ giống đực Sự hồ (vải...)...
  • Encoller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hồ (vải...) Ngoại động từ Hồ (vải...)
  • Encolleter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bẫy bằng dò Ngoại động từ Đánh bẫy bằng dò
  • Encolleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ hồ (vải...) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy hồ (vải...) Danh từ Thợ hồ (vải...) Danh từ giống...
  • Encolleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ hồ (vải...) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy hồ (vải...) Danh từ Thợ hồ (vải...) Danh từ giống...
  • Encolpion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thánh giá đeo cổ, bùa đeo cổ Danh từ giống đực (tôn giáo) thánh giá đeo cổ,...
  • Encolpium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thánh giá đeo cổ, bùa đeo cổ Danh từ giống đực (tôn giáo) thánh giá đeo cổ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top