Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Essor

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự cất cánh
L'essor de l'oiseau
chim cất cánh
(nghĩa bóng) sự vươn lên, sự vụt lên, sự bay bổng lên
L'essor de l'imagination
trí tưởng tượng bay bổng lên
Sự phát triển, sự phồn vinh
L'essor économique
sự phồn vinh về kinh tế
Phản nghĩa Baisse, déclin, ruine, stagnation

Xem thêm các từ khác

  • Essorage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vắt quần áo (trước khi đem phơi) 1.2 (kỹ thuật) sự làm ráo Danh từ giống đực Sự...
  • Essorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vắt nước (quần áo...) 1.2 Vảy ráo (rau) 1.3 (nông nghiệp) tháo kiệt nước 1.4 (kỹ thuật)...
  • Essoreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy vắt quần áo 1.2 Máy quay ráo đường kính Danh từ giống cái Máy vắt quần áo Máy quay...
  • Essorillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt tai 1.2 (sử học) hình phạt cắt tai Danh từ giống đực Sự cắt tai (sử học)...
  • Essoriller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt tai Ngoại động từ Cắt tai Essoriller un chien cắt tai một con chó
  • Essouchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh gốc cây Danh từ giống đực Sự đánh gốc cây
  • Essouchement

    Mục lục 1 Xem essouchage Xem essouchage
  • Essoucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh gốc cây (ở một khoảnh đất) Ngoại động từ Đánh gốc cây (ở một khoảnh đất)
  • Essoucheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đánh gốc cây Danh từ giống đực Máy đánh gốc cây
  • Essoufflement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thở hổn hển, sự thở dốc 1.2 Sự đứt hơi Danh từ giống đực Sự thở hổn hển,...
  • Essouffler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đứt hơi, làm cho mệt quá Ngoại động từ Làm cho đứt hơi, làm cho mệt quá
  • Essuie-glace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que gạt nước mưa (ở kính ô tô) Danh từ giống đực Que gạt nước mưa (ở kính ô tô)
  • Essuie-mains

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khăn lau tay Danh từ giống đực ( không đổi) Khăn lau tay
  • Essuie-meubles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khăn lau bàn ghế Danh từ giống đực ( không đổi) Khăn lau bàn ghế
  • Essuie-plume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chùi ngòi bút Danh từ giống đực Cái chùi ngòi bút
  • Essuie-verres

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khăn lau cốc Danh từ giống đực ( không đổi) Khăn lau cốc
  • Essuyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lau chùi Danh từ giống đực Sự lau chùi
  • Essuyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lau, chùi 2 Phản nghĩa Mouiller. Salir, souiller 2.1 Chịu, chịu đựng Ngoại động từ Lau, chùi...
  • Essuyeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lau chùi Danh từ Người lau chùi
  • Essuyeuse

    Mục lục 1 Xem essuyeur Xem essuyeur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top