Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Essuyer

Mục lục

Ngoại động từ

Lau, chùi
Essuyer la vaisselle
lau bát đĩa
Essuyer le parquet
lau sàn

Phản nghĩa Mouiller. Salir, souiller

Chịu, chịu đựng
Essuyer une tempête
chịu một trận bão
Essuyer la mauvaise humeur de quelqu'un
chịu đựng sự cau có của ai
essuyer les larmes les pleurs de quelqu'un
an ủi ai

Xem thêm các từ khác

  • Essuyeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lau chùi Danh từ Người lau chùi
  • Essuyeuse

    Mục lục 1 Xem essuyeur Xem essuyeur
  • Est

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương đông; phía đông 2 Tính từ 2.1 Đông Danh từ giống đực Phương đông; phía đông...
  • Est-allemand

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đông Đức Tính từ (thuộc) Đông Đức
  • Est-allemande

    Mục lục 1 Xem est-allemand Xem est-allemand
  • Estacade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cừ, kè Danh từ giống cái Cừ, kè
  • Estachette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) trò chơi ném dao Danh từ giống cái (khảo cổ học) trò chơi ném dao
  • Estafette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sĩ quan liên lạc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phu trạm Danh từ giống cái Sĩ quan liên lạc (từ cũ,...
  • Estafier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quân hầu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quân hầu
  • Estafilade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đứt ở mặt (khi cạo râu...) Danh từ giống cái Vết đứt ở mặt (khi cạo râu...)
  • Estagnon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thùng đựng dầu Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thùng đựng...
  • Estaminet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quán rượu bình dân Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quán rượu...
  • Estampage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rập; hình rập 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) sự bịp Danh từ giống đực Sự rập; hình...
  • Estampe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tranh in tay 1.2 Khuôn rập Danh từ giống cái Tranh in tay Khuôn rập
  • Estamper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rập 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) bắt trả đắt; bịp Ngoại động từ Rập Estamper des monnaies...
  • Estampeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ rập 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) tên bịp 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Máy rập Danh từ Thợ rập (nghĩa...
  • Estampeuse

    Mục lục 1 Xem estampeur Xem estampeur
  • Estampillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng dấu (chứng thực) Danh từ giống đực Sự đóng dấu (chứng thực)
  • Estampille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu (chứng thực) đóng trên đồ vàng bạc, trên một sản phẩm để chỉ hãng sản xuất,...
  • Estampiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng dấu (chứng thực) Ngoại động từ Đóng dấu (chứng thực)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top