- Từ điển Pháp - Việt
Essuyer
|
Ngoại động từ
Lau, chùi
Phản nghĩa Mouiller. Salir, souiller
Chịu, chịu đựng
Xem thêm các từ khác
-
Essuyeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lau chùi Danh từ Người lau chùi -
Essuyeuse
Mục lục 1 Xem essuyeur Xem essuyeur -
Est
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương đông; phía đông 2 Tính từ 2.1 Đông Danh từ giống đực Phương đông; phía đông... -
Est-allemand
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đông Đức Tính từ (thuộc) Đông Đức -
Est-allemande
Mục lục 1 Xem est-allemand Xem est-allemand -
Estacade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cừ, kè Danh từ giống cái Cừ, kè -
Estachette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) trò chơi ném dao Danh từ giống cái (khảo cổ học) trò chơi ném dao -
Estafette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sĩ quan liên lạc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phu trạm Danh từ giống cái Sĩ quan liên lạc (từ cũ,... -
Estafier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quân hầu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quân hầu -
Estafilade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đứt ở mặt (khi cạo râu...) Danh từ giống cái Vết đứt ở mặt (khi cạo râu...) -
Estagnon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thùng đựng dầu Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thùng đựng... -
Estaminet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quán rượu bình dân Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quán rượu... -
Estampage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rập; hình rập 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) sự bịp Danh từ giống đực Sự rập; hình... -
Estampe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tranh in tay 1.2 Khuôn rập Danh từ giống cái Tranh in tay Khuôn rập -
Estamper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rập 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) bắt trả đắt; bịp Ngoại động từ Rập Estamper des monnaies... -
Estampeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ rập 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) tên bịp 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Máy rập Danh từ Thợ rập (nghĩa... -
Estampeuse
Mục lục 1 Xem estampeur Xem estampeur -
Estampillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng dấu (chứng thực) Danh từ giống đực Sự đóng dấu (chứng thực) -
Estampille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu (chứng thực) đóng trên đồ vàng bạc, trên một sản phẩm để chỉ hãng sản xuất,... -
Estampiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng dấu (chứng thực) Ngoại động từ Đóng dấu (chứng thực)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.