- Từ điển Pháp - Việt
Essorillement
|
Danh từ giống đực
Sự cắt tai
(sử học) hình phạt cắt tai
Xem thêm các từ khác
-
Essoriller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt tai Ngoại động từ Cắt tai Essoriller un chien cắt tai một con chó -
Essouchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh gốc cây Danh từ giống đực Sự đánh gốc cây -
Essouchement
Mục lục 1 Xem essouchage Xem essouchage -
Essoucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh gốc cây (ở một khoảnh đất) Ngoại động từ Đánh gốc cây (ở một khoảnh đất) -
Essoucheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đánh gốc cây Danh từ giống đực Máy đánh gốc cây -
Essoufflement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thở hổn hển, sự thở dốc 1.2 Sự đứt hơi Danh từ giống đực Sự thở hổn hển,... -
Essouffler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đứt hơi, làm cho mệt quá Ngoại động từ Làm cho đứt hơi, làm cho mệt quá -
Essuie-glace
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que gạt nước mưa (ở kính ô tô) Danh từ giống đực Que gạt nước mưa (ở kính ô tô) -
Essuie-mains
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khăn lau tay Danh từ giống đực ( không đổi) Khăn lau tay -
Essuie-meubles
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khăn lau bàn ghế Danh từ giống đực ( không đổi) Khăn lau bàn ghế -
Essuie-plume
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chùi ngòi bút Danh từ giống đực Cái chùi ngòi bút -
Essuie-verres
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khăn lau cốc Danh từ giống đực ( không đổi) Khăn lau cốc -
Essuyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lau chùi Danh từ giống đực Sự lau chùi -
Essuyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lau, chùi 2 Phản nghĩa Mouiller. Salir, souiller 2.1 Chịu, chịu đựng Ngoại động từ Lau, chùi... -
Essuyeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lau chùi Danh từ Người lau chùi -
Essuyeuse
Mục lục 1 Xem essuyeur Xem essuyeur -
Est
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương đông; phía đông 2 Tính từ 2.1 Đông Danh từ giống đực Phương đông; phía đông... -
Est-allemand
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đông Đức Tính từ (thuộc) Đông Đức -
Est-allemande
Mục lục 1 Xem est-allemand Xem est-allemand -
Estacade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cừ, kè Danh từ giống cái Cừ, kè
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.