- Từ điển Pháp - Việt
Exécution
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự thi hành, sự chấp hành, sự thực hiện, sự làm
Sự biểu diễn
Sự hành hình
(luật học, pháp lý) sự tịch thu tài sản
- homme d'exécution
- người đã nói là làm
- mettre à exécution
- thi hành, thực hiện
Phản nghĩa
Inexécution non-exécution
Xem thêm các từ khác
-
Exécutive
== Xem exécutif -
Exécutoire
Tính từ (luật học, pháp lý) phải chấp hành, có hiệu lực Jugement exécutoire bản án phải chấp hành -
Exécutoirement
Phó từ để chấp hành -
Exégèse
Danh từ giống cái Lời chú giải Exégèse de la Bible lời chú giải Kinh thánh -
Exégète
Danh từ giống đực Người chú giải Người đoán mộng; người đoán thẻ -
Exégétique
Tính từ Chú giải Méthode exégétique phương pháp chú giải -
Eyra
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) báo era Danh từ giống đực (động vật học) báo era -
F
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 F 1.2 ( F) ( hóa) fluo (ký hiệu) 1.3 ( F) (điện) fara (ký hiệu) 1.4 ( F) (âm nhạc) fa 1.5 ( F)... -
F.m.i.
Mục lục 1 Viết tắt của Fonds Monétaire International ( Quỹ tiền tệ quốc tế) Viết tắt của Fonds Monétaire International ( Quỹ... -
Fa
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Fabagelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây gai chông chát Danh từ giống cái (thực vật học) cây gai chông chát -
Fabalaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới đó (đánh cá biển) Danh từ giống đực Lưới đó (đánh cá biển) -
Fabisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc đậu tằm Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc đậu tằm -
Fable
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài ngụ ngôn 1.2 Truyện hoang đường, truyện bịa đặt 1.3 Trò cười 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Fabliau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) truyện thơ tiếu lâm. Danh từ giống đực (sử học) truyện thơ tiếu lâm. -
Fablier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập ngụ ngôn Danh từ giống đực Tập ngụ ngôn -
Fabricant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chế tạo 1.2 Chủ xưởng, chủ xí nghiệp Danh từ Người chế tạo Un fabricant industrieux một người... -
Fabricante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fabricant fabricant -
Fabricateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) người làm ra Danh từ (nghĩa xấu) người làm ra Fabricateur de fausse monnaie người làm bạc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.