Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fer

Mục lục

Danh từ giống đực

Sắt
Minerai de fer
quặng sắt
Mũi sắt
Le fer d'une flèche
mũi sắt của cái tên
Thanh sắt
Fer à T
thanh sắt (mặt sắt) hình T
Bàn (chỉ một số vật bằng sắt)
Fer à repasser
bàn là
Fer de relieur
bàn ấn của thợ đóng sách
Sắt móng (để đóng móng ngựa...)
Fer à cheval
sắt móng ngựa
En fer à cheval
hình sắt móng ngựa
Gươm, kiếm
Croiser le fer
đấu kiếm
( số nhiều, (y học)) cái cặp thai
( số nhiều) cùm, xiềng xích
Avoir les fers aux pieds
chân bị cùm
âge du fer
(sử học) thời đại đồ sắt
battre le fer pendant qu'il est chaud battre
battre
bois de fer
gỗ thiết mộc
de fer
khỏe, vạm vỡ
Corps de fer
bướng bỉnh, ngoan cố
Tête de fer
sắt đá
Volonté de fer
�� ý chí sắt đá
Discipline de fer
�� kỷ luật sắt
Tomber les quatre fers en l'air
�� ngã chỏng gọng
Đồng âm Faire.

Xem thêm các từ khác

  • Fer-blanc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sắt tây Danh từ giống đực Sắt tây
  • Feralia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) lễ âm hồn (cổ La Mã) Danh từ giống đực số nhiều (sử học) lễ...
  • Ferblanterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ sắt tây 1.2 Nghề buôn đồ sắt tây 1.3 Cửa hàng đồ sắt tây 1.4 Đồ sắt...
  • Ferblantier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sắt tây 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Thợ sắt tây Tính từ Ouvrier ferblantier thợ...
  • Ferghanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fecganit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fecganit
  • Fergusonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fecguxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fecguxonit
  • Ferlage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự cuốn buồm Danh từ giống đực (hàng hải) sự cuốn buồm
  • Ferler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) cuốn (buồm) 1.2 Phản nghĩa Déployer. Ngoại động từ (hàng hải) cuốn (buồm) Phản...
  • Fermage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho lĩnh canh 1.2 Tiền lĩnh canh Danh từ giống đực Sự cho lĩnh canh Tiền lĩnh canh
  • Fermail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cái móc, cái khuy cài Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cái móc,...
  • Fermant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đóng lại được Tính từ Đóng lại được Armoire fermante tủ đóng lại được à portes fermantes (từ...
  • Fermante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fermant fermant
  • Ferme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chắc, rắn chắc 1.2 Vững 1.3 Quả quyết, rắn rỏi 1.4 Kiên quyết, cương quyết 1.5 Đứng giá, vững...
  • Ferme-porte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Lò xo đóng cửa Danh từ giống đực không đổi Lò xo đóng cửa
  • Fermement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc chắn, vững vàng 1.2 Kiên quyết Phó từ Chắc chắn, vững vàng S\'appuyer fermement sur dựa vững vàng...
  • Ferment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Men 1.2 (nghĩa bóng) mầm 1.3 Phản nghĩa Ferrement. Danh từ giống đực Men (nghĩa bóng) mầm...
  • Fermentable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Infermentable. Tính từ fermentescible fermentescible Phản nghĩa Infermentable.
  • Fermentatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lên men, gây men Tính từ Làm lên men, gây men
  • Fermentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lên men 1.2 (nghĩa bóng) sự xôn xao náo động 1.3 Phản nghĩa Apaisement, calme. Danh từ giống...
  • Fermentative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fermentatif fermentatif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top