- Từ điển Pháp - Việt
Foi
|
Danh từ giống cái
Sự tin; lòng tin, đức tin
(từ cũ, nghĩa cũ) sự đoán chắc, sự hứa chắc
- Violer sa foi
- phản bội lời hứa
- acte de foi
- lời nguyện tin; lòng tin; việc tỏ lòng tin
- ajouter foi à ajouter
- ajouter
- bonne foi
- thiện ý, thực tâm
- de bonne foi
- với thực tâm
- en bonne foi
- thực lòng, thành thực
- en foi de quoi
- để làm tin
- faire foi
- có giá trị thực tế
- faire foi de
- chứng minh, nhận thực
- foi du centurion
- lòng tin sâu sắc
- foi du charbonnier
- lòng tin chất phác
- foi et hommages
- lời thề trung thành với lãnh chúa
- foi jurée
- lời thề
- foi pleine et entière
- chứng cớ đầy đủ
- foi publique
- lòng tin ở chính quyền
- foi punique
- sự tráo trở
- homme de peu de foi
- người hay hồ nghi, người không tin dễ dàng
- ligne de foi
- đường mắt ngắm
- ma foi!
- quả vậy, thực thế
- mauvaise foi
- ác ý
- n'avoir ni foi ni loi
- không tín ngưỡng chẳng lương tâm
- profession de foi
- sự tuyên bố công khai tính ngưỡng của mình; sự tuyên bố nguyên tắc quan điểm của mình
- sur la foi de
- vì tin vào
- voir avec les yeux de la foi
- tin tưởng tuyệt đối
Xem thêm các từ khác
-
Foie
Mục lục 1 Bản mẫu:Foie 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) gan Bản mẫu:Foie Danh từ giống đực (giải phẫu) gan Huile de... -
Foie-de-boeuf
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fistuline fistuline -
Foin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỏ khô (để súc vật ăn) 1.2 Cỏ chăn nuôi 1.3 Lông đế hoa actisô Danh từ giống đực Cỏ... -
Foirade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự thất bại thảm hại Danh từ giống cái (thân mật) sự thất bại thảm hại -
Foirail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) nơi họp hội chợ Danh từ giống đực (tiếng địa phương) nơi họp... -
Foiral
Mục lục 1 Xem foirail Xem foirail -
Foire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội chợ, chợ phiên 1.2 (thân mật) chỗ ồn ào lộn xộn 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (thô tục,... -
Foire-exposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội chợ triển lãm Danh từ giống cái Hội chợ triển lãm -
Foirer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thô tục) ỉa chảy 1.2 (thông tục) xì lửa dài (tên lửa...) 1.3 (thông tục) cứ xoay tuột đi... -
Foireuse
Mục lục 1 Xem foireux Xem foireux -
Foireux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) ỉa chảy; bê bết cứt 1.2 (thân mật) sợ sệt, nhút nhát 1.3 (thân mật) thất bại thảm... -
Foirolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ xổ Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ xổ -
Foiron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đít Danh từ giống đực (thông tục) đít -
Fois
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lần, lượt, phen 1.2 Đồng âm Foi, foie. Danh từ giống cái Lần, lượt, phen Une fois một lần... -
Foison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự rất nhiều 1.2 Phản nghĩa Manque, rareté. Peu. Danh từ giống cái (từ... -
Foisonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều, phong phú 1.2 Tăng thể tích, phềnh ra Tính từ Nhiều, phong phú Tăng thể tích, phềnh ra -
Foisonnante
Mục lục 1 Xem foisonnant Xem foisonnant -
Foisonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự có nhiều 1.2 Sự tăng thể tích, sự phềnh ra Danh từ giống đực Sự có nhiều Sự... -
Foisonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Có nhiều 1.2 Sinh sản nhiều (động vật), tăng thể tích, phềnh ra 1.3 (văn học) phát triển 1.4... -
Foissier
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( danh từ giống cái foissiặre) 1.1 Thùng đựng gan cá (để ép dầu) Danh từ giống đực ( danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.