Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Forcer

Mục lục

Ngoại động từ

Phá, bẻ
Forcer une porte
phá cửa
Forcer une serrure
bẻ khóa
Chiếm, cưỡng chiếm
Forcer une ville
cưỡng chiếm một thành phố
Buộc, ép; khiến phải
Forcer quelqu''un à faire quelque chose
buộc ai làm việc gì
Forcer ses aptitudes
ép năng lực của mình
Forcer l''admiration
khiến phải thán phục
Forcer une femme
cưỡng dâm một người đàn bà
Thúc, cưỡng
Forcer un cheval
thúc ngựa chạy quá sức
Forcer un lièvre à la course
(săn bắn) thúc đuổi con thỏ
Forcer des fleurs
thúc cho hoa chóng nở
Forcer des plantes potagères
(nông nghiệp) trồng cưỡng rau; trồng rau trái vụ
Thêm bội lên, tăng bội lên
Forcer la dose d''un médicament
tăng bội liều thuốc
Làm sai lệch; vi phạm
Forcer la vérité
làm sai lệch sự thật
Forcer la consigne
vi phạm quân lệnh
forcer la main à quelqu''un
bắt ai phải làm việc gì
forcer la nature
làm quá sức mình
forcer la porte de quelqu''un
xông vào nhà ai, sồng sộc vào nhà ai
forcer le pas forcer la marche
rảo bước lên, đi nhanh lên
Nội động từ
Gắng sức; (thể dục thể thao) phí sức
Căng
(đánh bài) (đánh cờ) ra con bài lớn hơn

Xem thêm các từ khác

  • Forcerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) nhà trồng cưỡng Danh từ giống cái (nông nghiệp) nhà trồng cưỡng Forcerie...
  • Forces

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Kéo lớn (xén lông cừu, cắt kim loại) Danh từ giống cái số nhiều Kéo lớn (xén...
  • Forcettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (khảo cổ học) kéo Danh từ giống cái số nhiều (khảo cổ học) kéo
  • Forceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) người phụ trách nhà trồng cưỡng Danh từ giống đực (nông nghiệp) người...
  • Forcing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) thế công (quyền Anh) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) thế công...
  • Forcipressure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự kẹp mạch Danh từ giống cái (y học) sự kẹp mạch
  • Forcir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) khỏe thêm; to ra Nội động từ (thân mật) khỏe thêm; to ra
  • Forclore

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) truất quyền vì quá hạn Ngoại động từ (luật học, pháp lý) truất...
  • Forclusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự mất quyền vì quá hạn Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự...
  • Forer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kỹ thuật) khoan 1.2 Phản nghĩa Boucher, combler. Ngoại động từ Kỹ thuật) khoan Phản nghĩa Boucher,...
  • Forerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng khoan nòng súng 1.2 Sự khoan nòng súng Danh từ giống cái Xưởng khoan nòng súng Sự khoan...
  • Forestage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế chăn thả trong rừng 1.2 Thuế xe qua rừng 1.3 Tô rừng Danh từ giống đực...
  • Forestier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên lâm nghiệp Danh từ giống đực Nhân viên lâm nghiệp
  • Foret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái khoan Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái khoan
  • Foreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khoan 2 Tính từ 2.1 Khoan Danh từ giống đực Thợ khoan Tính từ Khoan Ouvrier foreur thợ...
  • Foreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy khoan Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy khoan
  • Forfaire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) bội, vi phạm Nội động từ (văn học) bội, vi phạm Forfaire à ses engagements bội ước...
  • Forfait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tội ác Danh từ giống đực Tội ác Commettre des forfaits phạm tội ác
  • Forfaitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoán Tính từ Khoán Prix forfaitaire giá khoán
  • Forfaiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) trọng tội (của công chức) 1.2 (sử học) tội phản nghịch 1.3 Phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top