- Từ điển Pháp - Việt
Haineusement
|
Phó từ
(một cách) thù ghét, hằn thù, hằn học
Xem thêm các từ khác
-
Haineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thù ghét, hằn thù, hằn học 1.2 Phản nghĩa Affectueux, bienveillant Tính từ Thù ghét, hằn thù, hằn học... -
Haire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dạ chưa nện 1.2 (tôn giáo) áo sám hối, áo tự phạt Danh từ giống cái Dạ chưa nện (tôn... -
Hakim
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bác sĩ ( A Rập) Danh từ giống đực Bác sĩ ( A Rập) -
Halage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kéo (thuyền, từ trên bờ sông) 1.2 Đồng âm Hallage Danh từ giống đực Sự kéo (thuyền,... -
Halbi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu lê táo ( Noóc-măng-đi) Danh từ giống đực Rượu lê táo ( Noóc-măng-đi) -
Halbran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) vịt trời tơ Danh từ giống đực (săn bắn) vịt trời tơ -
Halbrené
Tính từ Gãy lông cánh Faucon halbrené chim cắt gãy lông cánh -
Halcyon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim trả Danh từ giống đực (động vật học) chim trả -
Haleine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hơi thở (ra) 1.2 Hơi 1.3 (văn học) hơi; gió; mùi Danh từ giống cái Hơi thở (ra) Haleine qui... -
Halener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) đánh hơi Ngoại động từ (săn bắn) đánh hơi -
Haler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) kéo 1.2 Đồng âm Allée, aller, hâler Ngoại động từ (hàng hải) kéo Haler un câble... -
Haletant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hổn hển Tính từ Hổn hển Voix haletante giọng hổn hển haletant d\'impatience hết sức sốt ruột -
Haletante
Mục lục 1 Xem haletant Xem haletant -
Haleter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thở hổn hển 1.2 Phì phò 1.3 Ngong ngóng chờ đợi Nội động từ Thở hổn hển Haleter après... -
Halette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) mũ che nắng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) mũ che nắng -
Haleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kéo thuyền Danh từ Người kéo thuyền -
Haleuse
Mục lục 1 Xem haleur Xem haleur -
Half-track
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe háptrăc, xe xích bánh sau Danh từ giống đực Xe háptrăc, xe xích bánh sau -
Halieutique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đánh cá Danh từ giống cái Thuật đánh cá -
Halin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây kéo thuyền Danh từ giống đực Dây kéo thuyền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.