Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hypne

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) rêu cỏ

Xem thêm các từ khác

  • Hypnogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện) não đồ khi ngủ, (điện) não đồ khi mơ Danh từ giống đực (điện) não đồ khi...
  • Hypnose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấc ngủ nhân tạo; giấc ngủ thôi miên Danh từ giống cái Giấc ngủ nhân tạo; giấc ngủ...
  • Hypnotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ngủ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc ngủ Tính từ hypnose hypnose Gây ngủ Danh từ giống đực Thuốc...
  • Hypnotiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi miên Ngoại động từ Thôi miên
  • Hypnotiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thôi miên Danh từ giống đực Người thôi miên
  • Hypnotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật thôi miên Danh từ giống đực Thuật thôi miên
  • Hypoacousie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm thính lực, sự nghểnh ngãng 1.2 Phản nghĩa Hyperacousie Danh từ giống cái...
  • Hypoandrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh liệt dương Danh từ giống đực Bệnh liệt dương
  • Hypoazoteux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hypoazoteux ) ( hóa học) axit hiponitrơ
  • Hypoazoturie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm đái nitơ Danh từ giống cái (y học) sự giảm đái nitơ
  • Hypobromeux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hypobromeux ) ( hóa học) axit hypobromơ
  • Hypobromite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hypobromit Danh từ giống đực ( hóa học) hypobromit
  • Hypocarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đế quả Danh từ giống đực (thực vật học) đế quả
  • Hypocauste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) lò sưởi ngầm 1.2 (khảo cổ học) buồng có lò sưởi ngầm Danh từ giống...
  • Hypocentre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) tâm (động đất) Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tâm...
  • Hypochloreux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hypochloreux ) axit hipoclorơ
  • Hypochlorhydrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm axit clohiđric (dịch vị) Danh từ giống cái (y học) sự giảm axit clohiđric...
  • Hypochlorite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hipoclorit Danh từ giống đực ( hóa học) hipoclorit
  • Hypochloruration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm clorua (trong thức ăn) Danh từ giống cái (y học) sự giảm clorua (trong thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top