Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Indifférencié

Tính từ

(sinh vật học; sinh lý học) không phân hóa, không biệt hóa

Xem thêm các từ khác

  • Indifférent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũng như nhau, cũng vậy thôi 1.2 Không quan trọng 1.3 Thờ ơ, dững dưng, lãnh đạm, vô tình 1.4 Dửng...
  • Indifférer

    Ngoại động từ (thân mật) không làm bận lòng Ces changements l\'indiffèrent những đổi thay đó không làm cho anh ta bận lòng
  • Indigence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng nghèo khó, sự bần cùng 1.2 (nghĩa bóng) sự nghèo nàn 1.3 Phản nghĩa Abondance, fortune,...
  • Indigent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghèo khó, bần cùng 1.2 (nghĩa bóng) nghèo nàn 1.3 Phản nghĩa Fortuné, riche 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ nghèo khó,...
  • Indigente

    Mục lục 1 Xem indigent Xem indigent
  • Indigeste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó tiêu 1.2 Lộn xộn, khó trôi 1.3 Phản nghĩa Digeste, digestible, léger; clair Tính từ Khó tiêu Aliment...
  • Indigestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng khó tiêu Danh từ giống cái Chứng khó tiêu avoir une indigestion de quelque chose (thân mật)...
  • Indigestionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây chứng khó tiêu Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây...
  • Indignation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phẩn nộ Danh từ giống cái Sự phẩn nộ Exprimer son indignation nói lên sự phẩn nộ của...
  • Indigne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không xứng đáng, không đáng 1.2 Không có phẩm cách, xấu xa 1.3 Phản nghĩa Digne 1.4 (luật học, pháp...
  • Indignement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không xứng đáng, không đáng 1.2 Thiếu phẩm cách, xấu xa 1.3 Phản nghĩa Dignement Phó từ Không xứng...
  • Indigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho phẫn nộ Ngoại động từ Làm cho phẫn nộ Sa conduite indigne tout le monde cách cư xử...
  • Indignité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tính không xứng đáng 1.2 Tính xấu xa 1.3 điều xấu xa, điều nhục nhã 1.4 (luật...
  • Indigo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Inđigô, chàm 1.2 Màu chàm, cây chàm 2 Tính từ không đổi 2.1 (có) màu chàm Danh từ giống...
  • Indigoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng chàm 1.2 Xưởng chế inđigô Danh từ giống cái Đất trồng chàm Xưởng chế inđigô
  • Indigotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chàm Danh từ giống đực (thực vật học) cây chàm
  • Indigotine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđigotin Danh từ giống cái ( hóa học) inđigotin
  • Indigète

    Tính từ Dieux indigètes+ (sử học) thổ thần
  • Indiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chỉ 1.2 Chỉ rõ, biểu thị 1.3 Chỉ định, định 1.4 (y học) đòi hỏi phải Ngoại động từ...
  • Indiqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã định 1.2 (y học) được chỉ định 1.3 (nghĩa bóng) thích đáng, thích hợp 2 Phản nghĩa 2.1 Contre-indiqué...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top