Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Indigeste

Mục lục

Tính từ

Khó tiêu
Aliment indigeste
đồ ăn khó tiêu
Lộn xộn, khó trôi
Compilation indigeste
mớ cóp nhặt lộn xộn
Phản nghĩa Digeste, digestible, léger; clair

Xem thêm các từ khác

  • Indigestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng khó tiêu Danh từ giống cái Chứng khó tiêu avoir une indigestion de quelque chose (thân mật)...
  • Indigestionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây chứng khó tiêu Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây...
  • Indignation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phẩn nộ Danh từ giống cái Sự phẩn nộ Exprimer son indignation nói lên sự phẩn nộ của...
  • Indigne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không xứng đáng, không đáng 1.2 Không có phẩm cách, xấu xa 1.3 Phản nghĩa Digne 1.4 (luật học, pháp...
  • Indignement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không xứng đáng, không đáng 1.2 Thiếu phẩm cách, xấu xa 1.3 Phản nghĩa Dignement Phó từ Không xứng...
  • Indigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho phẫn nộ Ngoại động từ Làm cho phẫn nộ Sa conduite indigne tout le monde cách cư xử...
  • Indignité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tính không xứng đáng 1.2 Tính xấu xa 1.3 điều xấu xa, điều nhục nhã 1.4 (luật...
  • Indigo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Inđigô, chàm 1.2 Màu chàm, cây chàm 2 Tính từ không đổi 2.1 (có) màu chàm Danh từ giống...
  • Indigoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng chàm 1.2 Xưởng chế inđigô Danh từ giống cái Đất trồng chàm Xưởng chế inđigô
  • Indigotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chàm Danh từ giống đực (thực vật học) cây chàm
  • Indigotine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđigotin Danh từ giống cái ( hóa học) inđigotin
  • Indigète

    Tính từ Dieux indigètes+ (sử học) thổ thần
  • Indiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chỉ 1.2 Chỉ rõ, biểu thị 1.3 Chỉ định, định 1.4 (y học) đòi hỏi phải Ngoại động từ...
  • Indiqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã định 1.2 (y học) được chỉ định 1.3 (nghĩa bóng) thích đáng, thích hợp 2 Phản nghĩa 2.1 Contre-indiqué...
  • Indirect

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thẳng một mạch, quanh co 1.2 Gián tiếp 1.3 Phản nghĩa Direct. Immédiat Tính từ Không thẳng một...
  • Indirecte

    Mục lục 1 Xem indirect Xem indirect
  • Indirectement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quanh co 1.2 Gián tiếp 1.3 Phản nghĩa Directement Phó từ Quanh co Gián tiếp Phản nghĩa Directement
  • Indirigeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể điều khiển, không thể lái được Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít...
  • Indirubine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđirubin Danh từ giống cái ( hóa học) inđirubin
  • Indiscernable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phân biệt 1.2 Khó nhận thấy 1.3 Phản nghĩa Discernable, distinct Tính từ Không thể phân biệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top