- Từ điển Pháp - Việt
Instrumentation
|
Danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự lập văn bản
(âm nhạc) sự phối nhạc
Xem thêm các từ khác
-
Instrumenter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (luật học, pháp lý) lập văn bản 1.2 (âm nhạc) phối nhạc Nội động từ (luật học, pháp... -
Instrumentiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc công 1.2 (y học) dụng cụ viên Danh từ Nhạc công (y học) dụng cụ viên -
Insubmersible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chìm 1.2 Phản nghĩa Submersible Tính từ Không thể chìm Bateau insubmersible tàu không thể chìm... -
Insubordination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chịu phục tùng 1.2 Phản nghĩa Subordination; obéissance, soumission Danh từ giống cái... -
Insubordonné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chịu phục tùng 2 Phản nghĩa 2.1 Subordonné Tính từ Không chịu phục tùng Phản nghĩa Subordonné -
Insuccès
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thất bại 2 Phản nghĩa 2.1 Réussite succès Danh từ giống đực Sự thất bại L\'insuccès... -
Insuffisamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không đủ 1.2 Phản nghĩa Assez, suffisamment Phó từ Không đủ Phản nghĩa Assez, suffisamment -
Insuffisance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không đủ, sự thiếu, sự thiếu hụt 1.2 Sự kém cỏi, nhược điểm 1.3 (y học) sự suy,... -
Insuffisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đủ, thiếu, thiếu hụt 1.2 Kém cỏi 1.3 Phản nghĩa Suffisant; abondant, excessif Tính từ Không đủ,... -
Insuffisante
Mục lục 1 Xem insuffisant Xem insuffisant -
Insufflateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quả bom hơi, quả bơm thuốc (vào họng, mũi...) Danh từ giống đực (y học) quả... -
Insufflation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự bơm hơi, sự bơm thuốc 1.2 Sự hà hơi (cứu người chết đuối...) Danh từ giống... -
Insuffler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hà hơi, bơm hơi, thổi vào 1.2 (nghĩa bóng) truyền cho, gợi Ngoại động từ Hà hơi, bơm hơi,... -
Insulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo, ở đảo 1.2 Phản nghĩa Continental 2 Danh từ 2.1 Người ở đảo Tính từ (thuộc) đảo,... -
Insularisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuynh hướng cô lập trên đảo Danh từ giống đực Khuynh hướng cô lập trên đảo -
Insularité
Danh từ giống cái Tính chất đảo L\'insularité du Japon tính chất đảo của nước Nhật đặc điểm địa lý đảo -
Insuline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) insulin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) insulin -
Insulinothérapie
Danh từ giống cái (y học) liệu pháp insulin -
Insulite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) insulit (chất cách ly) Danh từ giống cái (kỹ thuật) insulit (chất cách ly) -
Insultant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăng nhục Tính từ Lăng nhục Propos insultants lời lăng nhục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.