Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intaille

Mục lục

Danh từ giống cái

Đá màu chạm chìm

Xem thêm các từ khác

  • Intailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chạm chìm Ngoại động từ Chạm chìm
  • Intangibilité

    Danh từ giống cái Tính không thể đụng chạm đến, tính không thể xâm phạm đến
  • Intangible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể động chạm đến, không thể xâm phạm đến 1.2 Không sờ thấy Tính từ Không thể động...
  • Intarissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể cạn 1.2 Vô tận, thao thao bất tuyệt 1.3 Phản nghĩa Maigre, pauvre. Silencieux Tính từ Không thể...
  • Intarissablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô tận, thao thao bất tuyệt Phó từ Vô tận, thao thao bất tuyệt
  • Intellect

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trí tuệ, trí năng Danh từ giống đực Trí tuệ, trí năng
  • Intellection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) trí năng, năng lực, quan niệm Danh từ giống cái (triết học) trí năng, năng...
  • Intellectualisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lý trí hóa Danh từ giống cái Sự lý trí hóa
  • Intellectualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết chủ trí Danh từ giống đực Thuyết chủ trí
  • Intellectualiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chủ trí 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết chủ trí Tính từ Chủ trí Danh từ Người theo thuyết chủ...
  • Intellectuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trí tuệ (thuộc) trí óc 1.2 (về) tinh thần 1.3 Trí thức 1.4 Phản nghĩa Affectif, émotionnel; corporel,...
  • Intellectuelle

    Mục lục 1 Xem intellectuel Xem intellectuel
  • Intellectuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về (mặt) trí tuệ Phó từ Về (mặt) trí tuệ Un enfant intellectuellement très développé một em bé rất...
  • Intelligemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) thông minh Phó từ (một cách) thông minh Exécuter intelligemment un ordre thi hành mệnh lệnh một...
  • Intelligence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trí tuệ, trí năng 1.2 Năng lực nhận thức, trí thông minh 1.3 Sự hiểu biết, sự thông thạo...
  • Intelligent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) trí tuệ 1.2 Thông minh 1.3 Phản nghĩa Abruti, bête, borné, imbécile, inepte, inintelligent, sot, stupide Tính...
  • Intelligente

    Mục lục 1 Xem intelligent Xem intelligent
  • Intelligentsia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giới trí thức Danh từ giống cái Giới trí thức L\'intelligentsia vietnamienne giới trí thức...
  • Intelligibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dễ hiểu 2 Phản nghĩa 2.1 Inintelligibilité Danh từ giống cái Tính dễ hiểu Intelligibilité...
  • Intelligible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ hiểu, rõ 1.2 (triết học) (thuộc) lý tính 1.3 Phản nghĩa Sensible. Inintelligible, obscur 1.4 Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top