Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Introduire

Mục lục

Ngoại động từ

Đưa vào, dẫn vào
Introduire un visiteur
dẫn khách vào
Nhập, du nhập
Introduire une nouvelle variété de riz
nhập một giống lúa mới

Phản nghĩa Chasser, éloigner, exclure

Cho vào; đút vào
introduire une instance
(luật học, pháp lý) đệ đơn kiện, khởi tố

Xem thêm các từ khác

  • Introjection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự nội nhập Danh từ giống cái (tâm lý học) sự nội nhập
  • Intromission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đưa vào, sự đút vào, sự lọt vào Danh từ giống cái Sự đưa vào, sự đút vào, sự...
  • Intronisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đưa lên ngôi; sự phong (giám mục) 1.2 (nghĩa bóng) sự thiết lập, sự kiến lập Danh...
  • Introniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa (vua) lên ngôi; phong (giám mục) 1.2 (nghĩa bóng) thiết lập, kiến lập Ngoại động từ...
  • Introrse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hướng trong Tính từ (thực vật học) hướng trong
  • Introspectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) nội quan Tính từ (tâm lý học) nội quan Psychologie introspective tâm lý học nội quan
  • Introspection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự nội quan Danh từ giống cái (tâm lý học) sự nội quan
  • Introspective

    Mục lục 1 Xem introspectif Xem introspectif
  • Introuvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tìm thấy, khó tìm thấy Tính từ Không tìm thấy, khó tìm thấy Document introuvable tài liệu khó...
  • Introversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hướng ngã 1.2 Phản nghĩa Extraversion Danh từ giống cái Sự hướng ngã Phản nghĩa Extraversion
  • Introverti

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tâm lý học) người hướng ngã 1.2 Phản nghĩa Extraverti Danh từ (tâm lý học) người hướng ngã Phản...
  • Introvertie

    Mục lục 1 Xem introverti Xem introverti
  • Introït

    Tự động từ (tôn giáo) ca nhập lễ
  • Intruder

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay đột kích Danh từ giống đực Máy bay đột kích
  • Intrus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Len lỏi vào; không mời mà đến 1.2 Tiếm vị 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ len lỏi; người không mời mà dến...
  • Intruse

    Mục lục 1 Xem intrus Xem intrus
  • Intrusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) xâm nhập Tính từ (địa chất, địa lý) xâm nhập
  • Intrusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự len lỏi vào 1.2 Sự tiếm vị 1.3 (địa chất, địa lý) sự xâm nhập; thể xâm nhập Danh...
  • Intrusive

    Mục lục 1 Xem intrusif Xem intrusif
  • Intrépide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gan dạ, dũng cảm 1.2 Lì lợm 2 Danh từ 2.1 Người gan dạ, người dũng cảm 3 Phản nghĩa 3.1 Lâche peureux...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top