- Từ điển Pháp - Việt
Iris
|
Bản mẫu:Iris
Danh từ giống đực
(giải phẫu) mống mắt, tròng đen
- diaphragme iris
- diaphragme iris
(thực vật học) cây irit, cây đuôi diều
Bột irit
Màu ngũ sắc (như) ở cầu vồng
(từ cũ, nghĩa cũ) cầu vồng
Xem thêm các từ khác
-
Irisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phát ngũ sắc Tính từ Có thể phát ngũ sắc -
Irisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát ngũ sắc, ánh sáng ngũ sắc Danh từ giống cái Sự phát ngũ sắc, ánh sáng ngũ sắc -
Iriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho phát ngũ sắc Ngoại động từ Làm cho phát ngũ sắc -
Iritis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viêm mống mắt Danh từ giống cái Viêm mống mắt -
Irlandais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ailen 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ailen Tính từ (thuộc) Ailen Danh từ giống... -
Irlandaise
Mục lục 1 Xem irlandais Xem irlandais -
Irone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) iron Danh từ giống cái ( hóa học) iron -
Ironie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mỉa mai 1.2 Phản nghĩa Sérieux Danh từ giống cái Sự mỉa mai Phản nghĩa Sérieux ironie... -
Ironique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỉa mai 1.2 Phản nghĩa Sérieux 1.3 (nghĩa bóng) trớ trêu Tính từ Mỉa mai Phản nghĩa Sérieux (nghĩa bóng)... -
Ironiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mỉa mai 1.2 Phản nghĩa Sérieusement Phó từ Mỉa mai Phản nghĩa Sérieusement -
Ironiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói mỉa, dùng giọng mỉa mai Ngoại động từ Nói mỉa, dùng giọng mỉa mai -
Ironiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ hay nói mỉa; nhà văn hay mỉa mai Danh từ Kẻ hay nói mỉa; nhà văn hay mỉa mai -
Iroquois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người I-rô-qua (thổ dân Bắc Mỹ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng I-rô-qua... -
Iroquoise
Mục lục 1 Xem iroquois Xem iroquois -
Irrachetable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không thể mua lại, không thể chuộc lại Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Irradiance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lan tỏa Danh từ giống cái Tính lan tỏa -
Irradiation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lan, sự tỏa ra 1.2 Sự phát xạ, sự tỏa tia 1.3 Quầng tỏa (quanh vật sáng) 1.4 Sự rọi... -
Irradier
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lan, tỏa ra Nội động từ Lan, tỏa ra -
Irraisonnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có lý trí 1.2 Vô lý, phi lý Tính từ Không có lý trí Vô lý, phi lý -
Irraisonné
Tính từ Không suy xét
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.