- Từ điển Pháp - Việt
Kottigite
Xem thêm các từ khác
-
Koubba
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tháp mồ, lăng (châu Phi) Danh từ giống cái Tháp mồ, lăng (châu Phi) -
Koudzou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sắn dây Danh từ giống đực (thực vật học) cây sắn dây -
Kouffa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền thúng (ở I-rắc) Danh từ giống đực Thuyền thúng (ở I-rắc) -
Koufique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ coufique coufique -
Kouglof
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh vòng (ở vùng An-giát) Danh từ giống đực Bánh vòng (ở vùng An-giát) -
Koukri
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao bầu (ở Tây tạng, Nê-pan) Danh từ giống đực Dao bầu (ở Tây tạng, Nê-pan) -
Koulak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cu lắc, phú nông ( Nga) Danh từ giống đực (sử học) cu lắc, phú nông ( Nga) -
Koumis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cumit (thức uống chế bằng sữa ngựa lên men) Danh từ giống đực Cumit (thức uống chế... -
Koumys.
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cumit (thức uống chế bằng sữa ngựa lên men) Danh từ giống đực Cumit (thức uống chế... -
Kourgane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) gò mộ ( Nga) Danh từ giống đực (sử học) gò mộ ( Nga) -
Kouros
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng thanh niên (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực Tượng thanh niên (cổ Hy Lạp) -
Kousso
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa khố tô Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa khố tô -
Kr
Mục lục 1 ( hóa học) kripton (ký hiệu) ( hóa học) kripton (ký hiệu) -
Kraal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Làng có rào quanh 1.2 Bãi rào (cho súc vật) ( Nam Phi) Danh từ giống đực Làng có rào quanh... -
Krach
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc phá sản tài chính 1.2 Đồng âm Crac, crack, craque, krak. Danh từ giống đực Cuộc phá... -
Kraft
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy bao bì Danh từ giống đực Giấy bao bì -
Krak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) pháo đài (của quân chữ thập) 1.2 Đồng âm Crac, crack, craque, krach. Danh từ giống... -
Kraken
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hải tinh, thủy quái (trong truyện dân gian Bắc Âu) Danh từ giống đực Hải tinh, thủy quái... -
Krameria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa gáo Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa gáo -
Krarupisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự phụ tải liên tục, sự gia cảm đều Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.