Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Liturgie

Mục lục

Danh từ giống cái

(tôn giáo) nghi lễ, nghi thức lễ bái

Xem thêm các từ khác

  • Liturgique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ liturgie liturgie
  • Liturgiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) nhà nghi lễ học Danh từ giống đực (tôn giáo) nhà nghi lễ học
  • Lituus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) gậy đoán điềm, gậy bói (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) gậy đoán...
  • Litée

    Danh từ giống cái (săn bắn) ổ Une litée de lapereaux một ổ thỏ con
  • Liure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thừng chằng đồ (xe ba gác) 1.2 (hàng hải) dây buộc Danh từ giống cái Thừng chằng đồ...
  • Livarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sào chéo căng buồm Danh từ giống cái (hàng hải) sào chéo căng buồm
  • Livarot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát livarô Danh từ giống đực Pho mát livarô
  • Livedo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mạng tím xanh Danh từ giống đực (y học) mạng tím xanh
  • Liveingite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liveingit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liveingit
  • Livet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) đường mạn Danh từ giống đực (hàng hải) đường mạn
  • Livide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tím nhợt, tái mét Tính từ Tím nhợt, tái mét Teint livide nước da tái mét
  • Livie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rầy đầu vuông Danh từ giống cái (động vật học) rầy đầu vuông
  • Living-room

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buồng ngoài (vừa là phòng khách, vừa là buồng ăn trong gia đình) Danh từ giống đực Buồng...
  • Livingstonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) livintonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) livintonit
  • Livistona

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ
  • Livon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cống tháo nước sông Danh từ giống đực Cống tháo nước sông
  • Livonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Li-vo-ni ( Nga) Tính từ (sử học) (thuộc) xứ Li-vo-ni ( Nga)
  • Livonienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái livonien livonien
  • Livrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thương nghiệp) giao được Tính từ (thương nghiệp) giao được Marchandise immédiatement livrable hàng giao...
  • Livraison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giao (hàng) 1.2 Tập (sách in dần) Danh từ giống cái Sự giao (hàng) Livraison à domicile sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top