Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Marqueur

Mục lục

Danh từ

Người đánh dấu
Người ghi điểm; máy ghi điểm
(thể dục thể thao) người ghi bàn thắng (bóng đá)

Xem thêm các từ khác

  • Marqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng nhãn (vào hàng hoá) 1.2 (nông nghiệp) máy đánh lỗ (trồng khoai tây) Danh từ giống...
  • Marquis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hầu tước 1.2 (mỉa mai) người ra vẻ quan dạng 1.3 (sử học) tổng trấn biên cảnh Danh...
  • Marquisat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tước hầu 1.2 Thái ấp hầu tước Danh từ giống đực Tước hầu Thái ấp hầu tước
  • Marquise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà hầu tước 1.2 (mỉa mai) người đàn bà làm bộ cao sang 1.3 (xây dựng) mái che lợp kính...
  • Marquoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vạch (của thợ may) Danh từ giống đực Cái vạch (của thợ may)
  • Marraine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mẹ đỡ đầu 1.2 Bà chủ trì lễ khánh thành (một chiếc tàu) 1.3 Bà giới thiệu (bà khác...
  • Marrane

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Dân Do Thái Tây Ban Nha bề ngoài phải theo đạo Thiên chúa Danh từ Dân Do Thái Tây Ban Nha bề ngoài phải...
  • Marrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) buồn cười 1.2 (thông tục) kỳ cục 1.3 Phản nghĩa Triste, ordinaire Tính từ (thông tục)...
  • Marrante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marrant marrant
  • Marre

    Mục lục 1 Phó từ Phó từ C\'est marre ) (thông tục) đủ rồi En avoir marre ) (thông tục) chán ngấy rồi
  • Marri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bực mình Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) bực mình Il est tout marri de vous avoir peiné anh...
  • Marrie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marri marri
  • Marron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạt dẻ 1.2 Màu hạt dẻ 1.3 Thẻ hiện diện (ở xưởng may) 1.4 (thông tục) cú 1.5 Cục bột...
  • Marronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự trốn đi; sự sống trốn tránh (của người nô lệ) Danh từ giống đực (sử...
  • Marronne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marron marron
  • Marronner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (sử học) trốn đi; sống trốn tránh (nô lệ) Nội động từ (sử học) trốn đi; sống trốn...
  • Marronnier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Marronnier 2 Danh từ giống đực 2.1 (nông nghiệp) cây dẻ Bản mẫu:Marronnier Danh từ giống đực (nông nghiệp)...
  • Marrube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây húng xạ Danh từ giống đực (thực vật học) cây húng xạ
  • Mars

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng ba 1.2 ( số nhiều, (nông nghiệp)) hạt giống gieo tháng ba Danh từ giống đực Tháng...
  • Marsault

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây liễu đầm Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu đầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top