- Từ điển Pháp - Việt
Marrane
|
Danh từ
Dân Do Thái Tây Ban Nha bề ngoài phải theo đạo Thiên chúa
Xem thêm các từ khác
-
Marrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) buồn cười 1.2 (thông tục) kỳ cục 1.3 Phản nghĩa Triste, ordinaire Tính từ (thông tục)... -
Marrante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marrant marrant -
Marre
Mục lục 1 Phó từ Phó từ C\'est marre ) (thông tục) đủ rồi En avoir marre ) (thông tục) chán ngấy rồi -
Marri
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bực mình Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) bực mình Il est tout marri de vous avoir peiné anh... -
Marrie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marri marri -
Marron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạt dẻ 1.2 Màu hạt dẻ 1.3 Thẻ hiện diện (ở xưởng may) 1.4 (thông tục) cú 1.5 Cục bột... -
Marronnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự trốn đi; sự sống trốn tránh (của người nô lệ) Danh từ giống đực (sử... -
Marronne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marron marron -
Marronner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (sử học) trốn đi; sống trốn tránh (nô lệ) Nội động từ (sử học) trốn đi; sống trốn... -
Marronnier
Mục lục 1 Bản mẫu:Marronnier 2 Danh từ giống đực 2.1 (nông nghiệp) cây dẻ Bản mẫu:Marronnier Danh từ giống đực (nông nghiệp)... -
Marrube
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây húng xạ Danh từ giống đực (thực vật học) cây húng xạ -
Mars
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng ba 1.2 ( số nhiều, (nông nghiệp)) hạt giống gieo tháng ba Danh từ giống đực Tháng... -
Marsault
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây liễu đầm Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu đầm -
Marseillais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc thành phố) Mác-xây 1.2 Danh từ 1.3 Người ở thành phố Mác-xây Tính từ (thuộc thành phố) Mác-xây... -
Marseillaise
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái marseillais marseillais -
Marshite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) macsit Danh từ giống cái (khoáng vật học) macsit -
Marsilia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau bợ nước Danh từ giống cái (thực vật học) rau bợ nước -
Marsouin
Mục lục 1 Bản mẫu:Marsouin 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá heo 1.3 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) lính thủy... -
Marsupial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình túi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) thú có túi Tính từ (động... -
Marsupiale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marsupial marsupial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.