Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mimi

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ nhi đồng) con mèo
(thân mật) em bé thân thương
Tính từ
Xinh xắn; dễ yêu

Xem thêm các từ khác

  • Mimique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mime 1.2 Bằng điệu bộ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Nghệ thuật làm điệu bộ 1.5 Điệu mặt, điệu...
  • Mimodrame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản kịch câm Danh từ giống đực Bản kịch câm
  • Mimographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà soạn kịch câm Danh từ Nhà soạn kịch câm
  • Mimolette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pho mát mimolet ( Hà Lan) Danh từ giống cái Pho mát mimolet ( Hà Lan)
  • Mimologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhại tiếng Danh từ giống cái Sự nhại tiếng
  • Mimosa

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mimosas 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ Bản mẫu:Mimosas Danh từ...
  • Mimulus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mím Danh từ giống đực (thực vật học) cây mím
  • Mimétique

    Tính từ Xem mimétisme Réactions mimétiques phản ứng ngụy trang
  • Mimétisme

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) sự ngụy trang Sự bắt chước máy móc
  • Minable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thảm hại 1.2 (thân mật) rất tồi, rất xoàng 1.3 Phản nghĩa Enviable; réussi 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ thảm...
  • Minablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thảm hại 1.2 (thân mật) rất tồi, rất xoàng Phó từ Thảm hại (thân mật) rất tồi, rất xoàng
  • Minage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đặt mìn 1.2 Phản nghĩa Déminage 1.3 Sự xói mòn, sự gặm...
  • Minaragrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) minaragrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) minaragrit
  • Minaret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháp (ở giáo đường Hồi giáo) Danh từ giống đực Tháp (ở giáo đường Hồi giáo)
  • Minauder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm duyên Nội động từ Làm duyên
  • Minauderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm duyên 1.2 ( số nhiều) điệu bộ làm duyên Danh từ giống cái Sự làm duyên ( số nhiều)...
  • Minaudier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay làm duyên Tính từ Hay làm duyên Fillette minaudière cô gái hay làm duyên
  • Minbar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giảng đài (ở giáo đường Hồi giáo) Danh từ giống đực Giảng đài (ở giáo đường...
  • Mince

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỏng 1.2 Mảnh, mảnh khảnh 1.3 Ít ỏi, xoàng 1.4 Phản nghĩa Epais, gros, large 1.5 Phó từ 1.6 Thán từ 1.7...
  • Minceur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độ mỏng 1.2 Độ mảnh; sự mảnh khảnh 1.3 Phản nghĩa Epaisseur, grosseur Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top