Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Minoritaire

Mục lục

Tính từ

Thiểu số, dựa vào thiểu số
Ministère minoritaire
nội các dựa vào thiểu số
Phản nghĩa Majoritaire
Danh từ
Người phe thiểu số

Xem thêm các từ khác

  • Minorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng chưa (vị) thành niên; thời kỳ chưa (vị) thành niên 1.2 Thiểu số, số ít 1.3...
  • Minorquin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo mi-noóc-ca ( Tây Ban Nha) Tính từ (thuộc) đảo mi-noóc-ca ( Tây Ban Nha)
  • Minorquine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái minorquin minorquin
  • Minot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bột mì cứng (nuôi gia súc) 1.2 (sử học) hộc (đong thóc..) 1.3 (sử học) sào...
  • Minotaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ hung Danh từ giống đực (động vật học) bọ hung
  • Minoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy bột 1.2 Công nghiệp bột Danh từ giống cái Nhà máy bột Công nghiệp bột
  • Minotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nhà máy bột Danh từ giống đực Chủ nhà máy bột
  • Minou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) con mèo Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) con mèo
  • Minuit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nửa đêm, mười hai giờ đêm Danh từ giống đực Nửa đêm, mười hai giờ đêm Minuit et...
  • Minule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bồ cát Danh từ giống đực (động vật học) chim bồ cát
  • Minus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực minus habens minus habens
  • Minus habens

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 (thân mật) người kém thông minh, kẻ bất tài Danh từ ( không đổi) (thân mật) người...
  • Minuscule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhỏ xíu, bé tý 1.2 Phản nghĩa Colossal, énorme, géant, gigantesque, immense 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Chữ...
  • Minutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quy định thời gian chính xác (cho một vở kịch, một buổi lễ...) Danh từ giống đực...
  • Minutaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem minute Tính từ Xem minute Acte minutaire văn bản chính
  • Minute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phút 1.2 Chốc lát 1.3 (luật học, pháp lý) bản chính, bản gốc (của một văn bản) 1.4 Thán...
  • Minuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy định thời gian chính xác 1.2 Thảo bản chính Ngoại động từ Quy định thời gian chính...
  • Minuterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơ cấu kim (ở đồng hồ) 1.2 Rơle thời gian (ở hệ thống thắp sáng) Danh từ giống cái...
  • Minuteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ phận tắt theo giờ (ở bếp nấu ăn) Danh từ giống đực Bộ phận tắt theo giờ (ở...
  • Minutie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tỉ mỉ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điều vụn vặt 1.3 Phản nghĩa Négligence Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top