Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monarchisme

Mục lục

Danh từ giống đực

Chủ nghĩa quân chủ

Xem thêm các từ khác

  • Monarchiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quân chủ chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa quân chủ 1.4 Phản nghĩa Démocrate, républicain...
  • Monarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua, quốc vương Danh từ giống đực Vua, quốc vương
  • Monaster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thể một sao Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Monastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thầy tu, (thuộc) tu sĩ Tính từ (thuộc) thầy tu, (thuộc) tu sĩ Habit monastique áo thầy tu
  • Monastère

    Danh từ giống đực Nhà tu, tu viện
  • Monaural

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ monophonique 2 2
  • Monaurale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monaural monaural
  • Monauriculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) một tai Tính từ (thuộc) một tai Audition monauriculaire sự nghe một tai
  • Monazite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monazit
  • Monbin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cốc đỏ, cây giâu gia xoan đỏ Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Monceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống Danh từ giống đực Đống Monceau de pierres đống đá Des monceaux d\'\'erreurs (nghĩa bóng)...
  • Mondain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thú ăn chơi của xã hội thượng lưu 1.2 Thích ăn chơi giao thiệp 1.3 (tôn giáo) trần tục 1.4...
  • Mondaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mondain mondain
  • Monde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế giới 1.2 Thiên hạ 1.3 Nhiều người 1.4 Giới 1.5 (tôn giáo) thế gian trần tục 1.6 Người...
  • Monder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhặt sạch 1.2 Bỏ vỏ (hạt), bỏ hạt (quả) Ngoại động từ Nhặt sạch Bỏ vỏ (hạt), bỏ...
  • Mondial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thế giới Tính từ (thuộc) thế giới A l\'échelle mondiale trên quy mô thế giới
  • Mondiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mondial mondial
  • Mondialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khắp thế giới Phó từ Khắp thế giới Produit mondialement connu sản phẩm được khắp thế giới biết
  • Mondialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thế giới hóa Danh từ giống cái Sự thế giới hóa
  • Mondialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thế giới hóa Ngoại động từ Thế giới hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top