- Từ điển Pháp - Việt
Observateur
|
Tính từ
Hay quan sát; có óc quan sát
- Esprit observateur
- óc hay quan sát
Danh từ giống đực
Người quan sát
Quan sát viên
(từ cũ; nghĩa cũ) người tuân thủ
- Observateur des commandements de Dieu
- người tuân thủ giới luật của Chúa
Xem thêm các từ khác
-
Observation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tuân thủ 1.2 Sự quan sát, sự theo dõi 1.3 Sự dò xét, sự thám thính 1.4 (thể dục thể... -
Observatoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đài thiên văn 1.2 (quân sự) đài quan sát Danh từ giống đực Đài thiên văn (quân sự) đài... -
Observatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái observateur observateur -
Observer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tuân thủ 1.2 Quan sát, theo dõi 1.3 Chú ý 1.4 Phản nghĩa Déroger, désobéir, enfreindre, mépriser,... -
Obsession
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ám ảnh; (điều) ám ảnh 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự bị quỷ ám Danh từ giống cái Sự... -
Obsessionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) ám ảnh Tính từ (tâm lý học) ám ảnh Idée obsessionnelle ý nghĩ ám ảnh -
Obsessionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obsessionnel obsessionnel -
Obsidianite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) opxiđianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) opxiđianit -
Obsidienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) opxiđian, đá vỏ chai Danh từ giống cái (khoáng vật học) opxiđian, đá vỏ... -
Obsidional
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sự bao vây, (thuộc) sự hãm thành Tính từ (thuộc) sự bao vây, (thuộc) sự hãm thành couronne... -
Obsidionale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obsidional obsidional -
Obsolescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự trở thành quá thời (thiết bị) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự trở thành... -
Obsolète
Tính từ (ngôn ngữ học) không dùng nữa, quá thời Mot obsolète từ không dùng nữa -
Obstacle
Mục lục 1 Bản mẫu:Obstacles 2 Danh từ giống đực 2.1 Vật chướng ngại, vật cản, trở ngại 2.2 Phản nghĩa Aide. Bản mẫu:Obstacles... -
Obstination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự khăng khăng 1.2 Phản nghĩa Docilité, inconstance. Danh từ... -
Obstiné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố; khăng khăng 1.2 Dai dẳng 1.3 Bền bỉ 2 Phản nghĩa 2.1 Docile... -
Obstinément
Phó từ Ngoan cố; khăng khăng S\'en tenir obstinément à sa première opinion khăng khăng giữ ý kiến đầu tiên của mình -
Obstructif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tắc, gây tắc Tính từ Làm tắc, gây tắc -
Obstructionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trương phá rối (ở nghị trường) Danh từ giống đực Chủ trương phá rối (ở nghị... -
Obstructionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Nghị viên phá rối (ở nghị trường) Tính từ obstructionnisme obstructionnisme Danh từ Nghị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.