Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Offensante

Mục lục

Tính từ giống cái

offensant
offensant

Xem thêm các từ khác

  • Offense

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời xúc phạm; hành động xúc phạm 1.2 (tôn giáo) tội lỗi 1.3 Phản nghĩa Compliment, flatterie....
  • Offenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xúc phạm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phạm đến 1.3 Phản nghĩa Flatter, plaire Ngoại động từ Xúc...
  • Offenseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ xúc phạm Danh từ giống đực Kẻ xúc phạm
  • Offensif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tấn công 1.2 Phản nghĩa Défensif. Tính từ Tấn công Arme offensive khí giới tấn công alliance offensive...
  • Offensive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Cuộc tấn công, thế tấn công Tính từ giống cái offensif offensif Danh...
  • Offensivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo thế tấn công Phó từ Theo thế tấn công
  • Offerte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái offertoire offertoire
  • Offertoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (tôn giáo) 1.1 Lễ dâng bánh rượu 1.2 Kinh dâng bánh rượu 1.3 Nhạc dâng bánh rượu Danh từ...
  • Office

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức vụ 1.2 Cục, sở, văn phòng, hãng 1.3 (tôn giáo) lễ 1.4 (tôn giáo) kinh nhật tụng 1.5...
  • Official

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thẩm phán địa phận Danh từ giống đực (tôn giáo) thẩm phán địa phận
  • Officialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chính thức hóa Danh từ giống cái Sự chính thức hóa
  • Officialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chính thức hóa Ngoại động từ Chính thức hóa Autorité officialisée par une loi quyền lực được...
  • Officialité

    Danh từ giống cái (tôn giáo) tòa án địa phận
  • Officiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) làm lễ, chủ lễ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) linh mục chủ lễ Tính từ (tôn giáo)...
  • Officiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Công 1.2 Chính thức 2 Phản nghĩa Officieux 2.1 Trịnh trọng 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Nhân vật có chức...
  • Officielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái officiel officiel
  • Officiellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chính thức 1.2 Phản nghĩa Officieusement. Phó từ Chính thức Nouvelle officiellement confirmée tin được xác...
  • Officier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tôn giáo) làm lễ, đứng chủ lễ 1.2 Tiến hành trịnh trọng 2 Danh từ giống đực 2.1 Viên chức...
  • Officieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái officieux officieux
  • Officieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chính thức 1.2 Phản nghĩa Officiellement. Phó từ Không chính thức Intervenir officieusement can thiệp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top